Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860202 | Chỉ huy tham mưu Hải quân | ĐT THPT | A00; A01 | 24.21 | Thí sinh Nam miền Bắc |
ĐT THPT | A00; A01 | 20.6 | Thí sinh Nam miền Nam | ||
ĐGNL HCM | 15.65 | TS Nam miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 15.85 | TS Nam miền Nam | |||
Học Bạ | A00; A01 | 27.543 | TS Nam miền Bắc | ||
Học Bạ | A00; A01 | 25.053 | TS Nam miền Nam | ||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7860202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.21
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Bắc
Mã ngành: 7860202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.6
Ghi chú: Thí sinh Nam miền Nam
Mã ngành: 7860202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7860202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 15.85
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7860202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.543
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7860202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.053
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7860202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: