Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Tài chính xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Tài chính

Mã trường: HTC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Tiếng Anh tài chính kế toánĐT THPTA01; D01; D0734.73Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA01; D01; D0734.73Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0729Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0734.73Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2
Ưu TiênA01; D01; D07
7310101Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chínhĐT THPTA01; D01; D0726.13
ĐT THPTA01; D01; D0726.13
Học BạA01; D01; D0726Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0726.13Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7310102Kinh tế chính trị - tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7310104QT12.01Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7310108Toán tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.2Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340101QT03.01Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịchĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340115QT11.02MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340115QT11.02PHDigital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCMĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340116QT09.01Thẩm định giá và kinh doanh bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340120QT15.01Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
73402011Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.38
Học BạA00; A01; D01; D0726Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.38Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
73402012Tài chính - Ngân hàng 2ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
Học BạA00; A01; D01; D0727.6Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.85Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
73402013Tài chính - Ngân hàng 3ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.22
Học BạA00; A01; D01; D0729.4Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.22Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340201C06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)ĐT THPTA01; D01; D0736.15CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0727CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0736.15Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340201C09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)ĐT THPTA01; D01; D0735.36CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.36Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340201C11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D0735.4CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.4Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340201DDPChương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340201QT01.01Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201QT01.06Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201QT01.09Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201QT01.11Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201QT01.15Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201QT01.19Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340201TOULONBảo hiểm - Ngân hàng - Tài chính (Chương trình liên kết đào "tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)"ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340204Tài chính bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.45
Học BạA00; A01; D01; D0729.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.45Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
7340301C21Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D0734.35CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0727.5CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0734.35Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340301C22Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)ĐT THPTA01; D01; D0735.7CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.7CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.7Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340301QT02.01Kế toán doanh nghiệp; Ke toán côngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340301QT02.01PHKế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCMĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340301QT02.02Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340301QT02.03Kế toán công (Theo định hướng ACCA)ĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340301TOULONKế toán - Kiểm soát - Kiểm toán (Chưong trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)ĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340302QT10.01Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340302QT10.01PHKiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCMĐT THPTA01; D01; D07
Ưu TiênA01; D01; D07
7340401C35Digital Marketing (theo định hướng ICDL)ĐT THPTA01; D01; D0735.31CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
Học BạA01; D01; D0726.8CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG
Kết HợpA01; D01; D0735.31Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2
7340403Quản lý tài chính côngĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7340405Tin học tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0726.03
ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.03
Học BạA00; A01; D01; D0728.5Xét tuyển HSG
Kết HợpA00; A01; D01; D0726.03Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7380101Luật kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7460108Khoa học dữ liệu trong tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
7480201Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; D01; D07
Tiếng Anh tài chính kế toán

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.73

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.73

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.73

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. Tiếng Anh hệ số 2

Tiếng Anh tài chính kế toán

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Kinh tế và quản lý nguồn lực tài chính

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị - tài chính

Mã ngành: 7310102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế chính trị - tài chính

Mã ngành: 7310102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104QT12.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104QT12.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Toán tài chính

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.2

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7340101QT03.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp; Quản trị kinh doanh du lịch

Mã ngành: 7340101QT03.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115QT11.02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115QT11.02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340115QT11.02PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (theo định hướng ICDL), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340115QT11.02PH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 7340116QT09.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá và kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 7340116QT09.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340120QT15.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340120QT15.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 1

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 1 (CN Thuế; Hải quan và Nghiệp vụ ngoại thương; Tài chính quốc tế)

Mã ngành: 73402011

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 2

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 2 (CN Tài chính doanh nghiệp; Phân tích tài chính)

Mã ngành: 73402012

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.4

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Tài chính - Ngân hàng 3

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.22

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tài chính - Ngân hàng 3 (CN Ngân hàng; Đầu tư tài chính)

Mã ngành: 73402013

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.15

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201C06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.15

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.36

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340201C09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.36

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201C11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)

Mã ngành: 7340201DDP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chương trình LKĐT mỗi bên cấp Một Bằng cử nhân DDP (Dual Degree Programme)

Mã ngành: 7340201DDP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201QT01.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Thuế và Quản trị thuế (Theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201QT01.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201QT01.06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hải quan và Logistics (theo định hướng FIATA)

Mã ngành: 7340201QT01.06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích tài chính (theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.09

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201QT01.11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340201QT01.11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngân hàng (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Đầu tư tài chính (Theo định hướng ICAEW CFAB)

Mã ngành: 7340201QT01.19

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm - Ngân hàng - Tài chính (Chương trình liên kết đào "tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)"

Mã ngành: 7340201TOULON

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm - Ngân hàng - Tài chính (Chương trình liên kết đào "tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)"

Mã ngành: 7340201TOULON

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 29.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.35

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301C21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.35

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.7

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW)

Mã ngành: 7340301C22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.7

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Kế toán doanh nghiệp; Ke toán công

Mã ngành: 7340301QT02.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp; Ke toán công

Mã ngành: 7340301QT02.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340301QT02.01PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (theo định hướng ACCA), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340301QT02.01PH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)

Mã ngành: 7340301QT02.02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán quản trị và Kiểm soát quản lý (Theo định hướng CMA)

Mã ngành: 7340301QT02.02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán công (Theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301QT02.03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán công (Theo định hướng ACCA)

Mã ngành: 7340301QT02.03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm soát - Kiểm toán (Chưong trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)

Mã ngành: 7340301TOULON

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán - Kiểm soát - Kiểm toán (Chưong trình liên kết đào tạo với Trường Đại học Toulon, Cộng hòa Pháp)

Mã ngành: 7340301TOULON

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302QT10.01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302QT10.01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340302QT10.01PH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán (theo định hướng ICAEW CFAB), phân hiệu TP. HCM

Mã ngành: 7340302QT10.01PH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.31

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: CT định hướng CCQT, Xét tuyển HSG

Digital Marketing (theo định hướng ICDL)

Mã ngành: 7340401C35

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.31

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT. CT định hướng CCQT, Tiếng Anh hệ số 2

Quản lý tài chính công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài chính công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Xét tuyển HSG

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.03

Ghi chú: Kết hợp CCQT với kết quả thi TN THPT

Tin học tài chính kế toán

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu trong tài chính

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo trong tài chính kế toán

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: