Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01; A00; X21; D10 | ||
Học Bạ | D01; A00; X21; D10 | ||||
7310202 | Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước | ĐT THPT | C00; C20; D01; A09 | 24.5 | |
ĐT THPT | C00; C20; D01; A09 | 21.5 | CS TPHCM | ||
ĐT THPT | X74; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; A09 | 21 | |||
Học Bạ | C00; C20; D01; A09 | 21 | CS TPHCM | ||
Học Bạ | X74; X21 | ||||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
ĐT THPT | X74; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; A09 | 23 | |||
Học Bạ | X74; X21 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |
ĐT THPT | X74; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; A09 | 26.5 | |||
Học Bạ | X74; X21 | ||||
7320108 | Quan hệ Công chúng | ĐT THPT | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |
ĐT THPT | X74 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; D15 | 27.5 | |||
Học Bạ | X74 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; A00 | 25.5 | |
ĐT THPT | C00; C20; A00 | 24 | CS TPHCM | ||
ĐT THPT | X74; D01; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C20; A00 | 26 | |||
Học Bạ | C00; C20; A00 | 21 | CS TPHCM | ||
Học Bạ | X74; D01; X21 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01; A00; X21; D10 | ||
Học Bạ | D01; A00; X21; D10 | ||||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D01; A09 | 25.5 | |
ĐT THPT | X74; X21 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01; A09 | 22 | |||
Học Bạ | X74; X21 | ||||
7760102 | Công tác Thanh thiếu niên | ĐT THPT | C00; C20; D01 | 24.5 | |
ĐT THPT | C00; C20; D01 | 15 | CS TPHCM | ||
ĐT THPT | X74; X21; X70 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C00; C20; D01 | 20 | CS TPHCM | ||
Học Bạ | X74; X21; X70 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7310202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7310202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7320108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; D01; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; A00
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; D01; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A00; X21; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01; A09
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X21
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7760102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7760102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X74; X21; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7760102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Ghi chú: CS TPHCM
Mã ngành: 7760102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X74; X21; X70
Điểm chuẩn 2024: