Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam

Mã trường: HTN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310101Kinh tếĐT THPTD01; A00; X21; D10
Học BạD01; A00; X21; D10
7310202Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0924.5
ĐT THPTC00; C20; D01; A0921.5CS TPHCM
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0921
Học BạC00; C20; D01; A0921CS TPHCM
Học BạX74; X21
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0923
Học BạX74; X21
7310401Tâm lý họcĐT THPTC00; C20; D01; A0926.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0926.5
Học BạX74; X21
7320108Quan hệ Công chúngĐT THPTC00; C20; D01; D1527.5
ĐT THPTX74
Học BạC00; C20; D01; D1527.5
Học BạX74
7380101LuậtĐT THPTC00; C20; A0025.5
ĐT THPTC00; C20; A0024CS TPHCM
ĐT THPTX74; D01; X21
Học BạC00; C20; A0026
Học BạC00; C20; A0021CS TPHCM
Học BạX74; D01; X21
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD01; A00; X21; D10
Học BạD01; A00; X21; D10
7760101Công tác Xã hộiĐT THPTC00; C20; D01; A0925.5
ĐT THPTX74; X21
Học BạC00; C20; D01; A0922
Học BạX74; X21
7760102Công tác Thanh thiếu niênĐT THPTC00; C20; D0124.5
ĐT THPTC00; C20; D0115CS TPHCM
ĐT THPTX74; X21; X70
Học BạC00; C20; D0123
Học BạC00; C20; D0120CS TPHCM
Học BạX74; X21; X70
Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CS TPHCM

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước

Mã ngành: 7310202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 23

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quan hệ Công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: CS TPHCM

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; D01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; A00

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CS TPHCM

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; D01; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A00; X21; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01; A09

Điểm chuẩn 2024: 22

Công tác Xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ghi chú: CS TPHCM

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X74; X21; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CS TPHCM

Công tác Thanh thiếu niên

Mã ngành: 7760102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X74; X21; X70

Điểm chuẩn 2024: