Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D0135.6Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM21.85
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.85CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.44CCQT SAT hoặc ACT
7310101_1Kinh tế học (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101_2Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310101_3Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.34
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7310104Kinh tế đầu tưĐT THPTA00; A01; D01; D0727.4
ĐGNL HCM22.45
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.38CCQT SAT hoặc ACT
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
ĐGNL HCM21.67
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.67CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.83CCQT SAT hoặc ACT
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.54
ĐGNL HCM24.03
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp24.03CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.5CCQT SAT hoặc ACT
7310107Thống kê kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.23Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.5CCQT SAT hoặc ACT
7310108Toán kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0736.2Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.8
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.8CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.69CCQT SAT hoặc ACT
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; D0128.18
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM23.37
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp23.37CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.89CCQT SAT hoặc ACT
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
ĐGNL HCM22.53
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.53CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.38CCQT SAT hoặc ACT
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0727.78
ĐGNL HCM23.67
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp23.67CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.13CCQT SAT hoặc ACT
7340116Bất động sảnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.83
ĐGNL HCM20.9
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.9CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.13CCQT SAT hoặc ACT
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.71
ĐGNL HCM24.7
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp24.7CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.88CCQT SAT hoặc ACT
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; D01; D0727.57
ĐGNL HCM23.64
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp23.64CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.94CCQT SAT hoặc ACT
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0728.02
ĐGNL HCM24.4
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp24.4CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.73CCQT SAT hoặc ACT
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.3
ĐGNL HCM22.73
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.73CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.94CCQT SAT hoặc ACT
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
ĐGNL HCM20.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.56CCQT SAT hoặc ACT
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.29
ĐGNL HCM22.45
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT hoặc ACT
7340302Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.79
ĐGNL HCM23.96
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp23.96CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.37CCQT SAT hoặc ACT
7340401Khoa học quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
ĐGNL HCM20.75
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.93CCQT SAT hoặc ACT
7340403Quản lý côngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
ĐGNL HCM20.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.56CCQT SAT hoặc ACT
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0727.25
ĐGNL HCM22.48
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT hoặc ACT
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D0736.36Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM22.13
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.13CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.38CCQT SAT hoặc ACT
7340408Quan hệ lao độngĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7340409Quản lý dự ánĐT THPTA00; A01; D01; D0727.15
ĐGNL HCM21.48
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.44CCQT SAT hoặc ACT
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; D0726.91
ĐGNL HCM21.53
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.53CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.06CCQT SAT hoặc ACT
7380107Luật kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0727.05
ĐGNL HCM22.27
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.27CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.1CCQT SAT hoặc ACT
7380109Luật thương mại quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0735.55Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM22.22
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.75CCQT SAT hoặc ACT
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.94Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.05
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.69CCQT SAT hoặc ACT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735.17Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM22
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.13CCQT SAT hoặc ACT
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0735Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.48
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.48CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT hoặc ACT
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0727.89
ĐGNL HCM24.55
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp24.55CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.31CCQT SAT hoặc ACT
7620114Kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.81
ĐGNL HCM19.33
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.15CCQT SAT hoặc ACT
7620115Kinh tế nông nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
ĐGNL HCM19.33
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; D01; D0726.71
ĐGNL HCM21.2
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.2CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.06CCQT SAT hoặc ACT
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D0726.94
ĐGNL HCM21.9
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.9CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.25CCQT SAT hoặc ACT
7850101Quàn lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; D01; D0726.76
ĐGNL HCM19.75
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
7850102Kinh tế tài nguyên thiên nhiênĐT THPTA00; A01; D01; D0726.87
ĐGNL HCM19.33
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT
7850103Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
ĐGNL HCM20
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
CLC1Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IFĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
CLC2Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúngĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
CLC3Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCAĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
EBBAQuản trị kinh doanh (E-BBA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.01
ĐGNL HCM20.87
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.87CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.63CCQT SAT hoặc ACT
EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0736.25Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM19.45
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
EP02Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.57
ĐGNL HCM20.78
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.78CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.44CCQT SAT hoặc ACT
EP03Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)ĐT THPTA00; A01; D01; D0726.97
ĐGNL HCM21.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.5CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.01CCQT SAT hoặc ACT
EP04Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.2
ĐGNL HCM22.02
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.02CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.19CCQT SAT hoặc ACT
EP05Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727
ĐGNL HCM21.93
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.93CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.75CCQT SAT hoặc ACT
EP06Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKDĐT THPTA00; A01; D01; D0727.48
ĐGNL HCM22.57
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.57CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.69CCQT SAT hoặc ACT
EP07Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.96
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM20.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.31CCQT SAT hoặc ACT
EP08Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D0726.86
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM19.33
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
EP09Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NHĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
ĐGNL HCM21.07
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.07CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.19CCQT SAT hoặc ACT
EP10Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NHĐT THPTA01; D01; D0736.36Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM21.05
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.56CCQT SAT hoặc ACT
EP11Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)ĐT THPTA01; D0135.65Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM20.24
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.24CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.44CCQT SAT hoặc ACT
EP12Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)ĐT THPTA00; A01; D01; D0727.45
ĐGNL HCM22.81
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.81CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.55CCQT SAT hoặc ACT
EP13Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.96
ĐGNL HCM20.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.65CCQT SAT hoặc ACT
EP14Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)ĐT THPTA01; D01; D0736.42Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM22.74
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp22.74CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.01CCQT SAT hoặc ACT
EP15Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0735.46Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT hoặc ACT
EP16Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0734.5Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM21.05
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.05CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27CCQT SAT hoặc ACT
EP17Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0734.06Môn Toán hệ số 2
ĐGNL HCM20.45
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.45CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT25.65CCQT SAT hoặc ACT
EP18Quản trị giải trí và sự kiệnĐT THPTA01; D0136.55Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM21
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.19CCQT SAT hoặc ACT
EPMPQuàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tếĐT THPTA00; A01; D01; D0726.7
ĐGNL HCM19.35
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.35CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
POHE1Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01; D0735.8Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM21
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.01CCQT SAT hoặc ACT
POHE2Quản trị lữ hànhĐT THPTA01; D01; D0735.75Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM19.75
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.75CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.56CCQT SAT hoặc ACT
POHE3Truyền thông MarketingĐT THPTA01; D01; D0737.49Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM23.01
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp23.01CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT28.31CCQT SAT hoặc ACT
POHE4Luật kinh doanhĐT THPTA01; D01; D0735.26Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM21.23
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.23CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT26.44CCQT SAT hoặc ACT
POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01; D0736.59Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM21.93
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp21.93CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT27.19CCQT SAT hoặc ACT
POHE6Quản lý thị trườngĐT THPTA01; D01; D0735.88Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM20.25
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp20.25CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.38CCQT SAT hoặc ACT
POHE7Thẩm định giáĐT THPTA01; D01; D0736.05Môn Tiếng Anh hệ số 2
ĐT THPTA00
ĐGNL HCM19.33
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp19.33CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024
Ưu Tiên
CCQT24.74CCQT SAT hoặc ACT
TT1Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
TT2Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
Kết Hợp
Ưu Tiên
CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 35.6

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế)

Mã ngành: 7310101_3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.4

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế đầu tư

Mã ngành: 7310104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.67

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.67

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.03

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.03

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.23

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thống kê kinh tế

Mã ngành: 7310107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.2

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.8

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.8

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán kinh tế

Mã ngành: 7310108

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.18

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.37

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.89

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.53

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.53

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bất động sản

Mã ngành: 7340116

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.13

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.71

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.7

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.88

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.57

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.64

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.64

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.02

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.73

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.73

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.73

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.79

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.75

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: 7340401

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý công

Mã ngành: 7340403

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.48

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.48

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.13

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.13

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ lao động

Mã ngành: 7340408

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý dự án

Mã ngành: 7340409

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.91

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.53

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.53

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.27

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.27

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: 7380109

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.55

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.22

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.94

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.17

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.13

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.48

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.48

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.89

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.55

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 7620114

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.15

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế nông nghiệp

Mã ngành: 7620115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.06

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.94

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.76

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.87

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

Mã ngành: 7850102

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai

Mã ngành: 7850103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển; Ngân hàng; Công nghệ thông tin và chuyển đổi số; Bảo hiểm tích hợp chứng chỉ ANZ1IF

Mã ngành: CLC1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế Đầu tư; Quản trị nhân lực; Quản trị Kinh doanh; Quan hệ công chúng

Mã ngành: CLC2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính doanh nghiệp; Digital Marketing; Quản trị Marketing; Quản trị Kinh doanh quốc tế; Kinh tế quốc tế; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng; Thương mại điện tử; Kiểm toán tích hợp chứng chỉ ACCA

Mã ngành: CLC3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.87

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.87

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (E-BBA)

Mã ngành: EBBA

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.45

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.45

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.78

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.78

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary)

Mã ngành: EP02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh tế (EDA)

Mã ngành: EP03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.02

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.02

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chi quốc tế (JCAEW CFAB)

Mã ngành: EP04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD

Mã ngành: EP05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.48

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.57

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.57

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích kinh doanh (BA)/ngành QTKD

Mã ngành: EP06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.69

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị điều hành thông minh (E-SOM) /ngành QTKD

Mã ngành: EP07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.86

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chất lượng và Đổi mới (E-MQI)/ngành QTKD

Mã ngành: EP08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.07

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.07

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính (BFT)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.36

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính và Đầu tư (BFI)/ngành TC-NH

Mã ngành: EP10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.56

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 35.65

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn quốc tế (ÌHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.24

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.24

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.45

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.81

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.81

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế (ICAEW CFAB)

Mã ngành: EP12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.96

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EP13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.42

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.74

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.74

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng tích hợp chứng chi quốc tế (LSIC)

Mã ngành: EP14

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.01

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.46

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: EP15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.05

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: EP16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 34.06

Ghi chú: Môn Toán hệ số 2

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.45

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: EP17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 36.55

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.7

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.35

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.35

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quàn lý công và Chính sách (E-PMP)/ngành Kinh tế

Mã ngành: EPMP

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.75

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 37.49

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.01

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.01

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.26

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.23

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.23

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.44

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.59

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.93

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.19

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 35.88

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 36.05

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.33

Ghi chú: CCTAQT kết hợp với điểm thi HSA/APT/TSA 2023 hoặc 2024

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.74

Ghi chú: CCQT SAT hoặc ACT

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán; Kế hoạch tài chính; Quản trị kinh doanh

Mã ngành: TT1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính; Quản trị Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: TT2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: