Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KTA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210105 | Điêu khắc | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | H00; H02 | ||||
7210105_1 | Mỹ thuật đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Điêu khắc) | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | H00; H02 | ||||
7210403 | Thiết kế đồ họa | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210403_1 | Nghệ thuật số (Chuyên ngành thuộc Thiết kế đồ họa) | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | H00; H02 | ||||
7210404 | Thiết kế thời trang | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | H00; H02 | ||||
7310104 | Kinh tế đầu tư | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | |||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01 | 23.8 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201_1 | Công nghệ đa phương tiện (Chuyên ngành của ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||
Ưu Tiên | |||||
7480201_2 | Công nghệ game (Chuyên ngành thuộc ngành Công nghệ thông tin) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin) | ||
Ưu Tiên | |||||
7510105 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | ĐT THPT | A00; D01 | 22.1 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580101 | Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580101_1 | Chương trình tiên tiến ngành Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580102 | Kiến trúc cảnh quan | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105 | Quy hoạch vùng và đô thị | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580105_1 | Thiết kế đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Quy hoạch vùng và đô thị) | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
Ưu Tiên | V00; V01; V02 | ||||
7580108 | Thiết kế nội thất | Kết Hợp | H00; H02 | ||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Xây dựng dân dụng và công nghiệp (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xâv dựng) | ĐT THPT | A00; D01 | 21.85 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201_1 | Xây dựng công trình ngầm dô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; D01 | 19 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201_2 | Quản lý dự án xây dựng (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | ĐT THPT | A00; D01 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580210 | Kỹ thuật hạ tầng đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | ĐT THPT | A00; D01 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580210_1 | Kỹ thuật môi trường đô thị (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | ĐT THPT | A00; D01 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580210_2 | Công nghệ cơ điện công trình (Chuyên ngành thuộc ngành Kỹ thuật cơ sở hạ tầng) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Học Bạ | A00; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; D01 | 21.15 | |
ĐT THPT | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580301 | Kinh tế Xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 23.6 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7580302 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; C01; D01 | 22.15 | |
ĐT THPT | C02; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580302_1 | Quản lý bất động sản (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên | |||||
7580302_2 | Quản lý vận tải và Logistics (Chuyên ngành thuộc ngành Quản lý xây dựng) | ĐT THPT | A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ) | ||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7210105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210105_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210105_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.8
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ); (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Mã ngành: 7510105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105_1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580105_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7580201_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201_2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580210_2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.15
Mã ngành: 7580302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C01; C02; D01; (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580302_2
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: