Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Kiến Trúc TPHCM

Mã trường: KTS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210110Mỹ thuật đô thịĐT THPTV00; V01; V0222.76
ĐGNL HCM19.77Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7210402Thiết kế công nghiệpĐT THPTH01; H0224.72
ĐGNL HCM21.37Tại TP HCM
Ưu TiênH01; H02
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTH01; H0625.54
ĐGNL HCM22Tại TP HCM
Ưu TiênH01; H06
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTH01; H0624.81
ĐGNL HCM20.89Tại TP HCM
Ưu TiênH01; H06
7580101Kiến trúcĐT THPTV00; V01; V0224.09
ĐGNL HCM20.76Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CLCKiến trúc (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0223.68
ĐGNL HCM20.56Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101CTKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.78Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCM17.29Tại TTĐT CS Cần Thơ
Ưu TiênV00; V01; V02
7580101DLKiến trúcĐT THPTV00; V01; V0222.15Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
ĐGNL HCM17.74Tại TTĐT CS Đà Lạt
Ưu TiênV00; V01; V02
7580102Kiến trúc cảnh quanĐT THPTV00; V01; V0223.4
ĐGNL HCM20.09Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105Quy hoạch vùng và đô thịĐT THPTV00; V01; V0223.12
ĐGNL HCM19.86Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580105CLCQuy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)ĐT THPTV00; V01; V0222.32
ĐGNL HCM18.81Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0223.91
ĐGNL HCM20.5Tại TP HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580108CTThiết kế nội thấtĐT THPTV00; V01; V0221.81Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580110Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)ĐT THPTV00; V01; V02
ĐGNL HCM
Ưu TiênV00; V01; V02
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A0121.2
ĐGNL HCM17.78Tại TP HCM
Ưu TiênA00; A01
7580201CLCKỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)ĐT THPTA00; A01; C0121.2
ĐGNL HCM18.2Tại TP HCM
Ưu TiênC01; A00; A01
7580201CTKỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0117.35Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ
ĐGNL HCM
Ưu TiênA00; A01; C01
7580201DLKỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; C0115.95Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt
ĐGNL HCM
Ưu TiênA00; A01; C01
7580210Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nềnĐT THPTA00; A01; C01; D0118.8
ĐGNL HCM17.83Tại TP HCM
Ưu TiênA00; A01; C01; D01
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; C0122.5
ĐT THPTD01
ĐGNL HCM18.2Tại TP HCM
Ưu TiênA00; A01; C01; D01
Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.76

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.77

Ghi chú: Tại TP HCM

Mỹ thuật đô thị

Mã ngành: 7210110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024: 24.72

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.37

Ghi chú: Tại TP HCM

Thiết kế công nghiệp

Mã ngành: 7210402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Tại TP HCM

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024: 24.81

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.89

Ghi chú: Tại TP HCM

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 24.09

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.76

Ghi chú: Tại TP HCM

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.68

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.56

Ghi chú: Tại TP HCM

Kiến trúc (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580101CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.78

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17.29

Ghi chú: Tại TTĐT CS Cần Thơ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.15

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17.74

Ghi chú: Tại TTĐT CS Đà Lạt

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.4

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.09

Ghi chú: Tại TP HCM

Kiến trúc cảnh quan

Mã ngành: 7580102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.12

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.86

Ghi chú: Tại TP HCM

Quy hoạch vùng và đô thị

Mã ngành: 7580105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 22.32

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.81

Ghi chú: Tại TP HCM

Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580105CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 23.91

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Ghi chú: Tại TP HCM

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024: 21.81

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến)

Mã ngành: 7580110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17.78

Ghi chú: Tại TP HCM

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 21.2

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Ghi chú: Tại TP HCM

Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao)

Mã ngành: 7580201CLC

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 17.35

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Cần Thơ

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201CT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 15.95

Ghi chú: Đào tạo tại cơ sở Đà Lạt

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201DL

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nền

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.8

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nền

Mã ngành: 7580210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17.83

Ghi chú: Tại TP HCM

Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (Chuyên ngành: Cấp thoát nước – Năng lượng thông tin – Giao thông san nền

Mã ngành: 7580210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Ghi chú: Tại TP HCM

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: