Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Mở Hà Nội

Mã trường: MHN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaKết HợpH00; H01; H06
Ưu Tiên
7210404Thiết kế thời trangKết HợpH00; H01; H06
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0132.03
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0433.19
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0123.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0124.91
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0123.48
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7340204Bảo hiểmĐT THPTA00; A01; D0120.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.75
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
7380101LuậtĐT THPTD0123.77
ĐT THPTC01; C03; C14
7380107Luật kinh tếĐT THPTD0124.12
ĐT THPTC01; C03; C14
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7380108Luật quốc tếĐT THPTD0122.99
ĐT THPTC01; C03; C14
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A00; D0717
ĐT THPTA01
Học BạA00; B00; D0722
Học BạA01
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0122.95
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; D0122.05
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0122.55
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTB00; A00; D0717
ĐT THPTA01
Học BạA00; B00; D0722
Học BạA01
ĐGNL HNQ0018Thang điểm 30
ĐGTD BKK0018Thang điểm 30
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcKết HợpV00; V01; V02
7580108Thiết kế nội thấtKết HợpH00; H01; H06
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0128.53
ĐT THPTD09; D10
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD0128.13
ĐT THPTD09; D10
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00; H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00; H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 32.03

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 33.19

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Bảo hiểm

Mã ngành: 7340204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.77

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.12

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.99

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Thang điểm 30

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V00; V01; V02

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: H00; H01; H06

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.53

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.13

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024: