Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: MHN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||
Ưu Tiên | |||||
7210404 | Thiết kế thời trang | Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 32.03 | |
ĐGNL HN | Q00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | 33.19 | |
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.52 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 24.91 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.48 | |
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7340204 | Bảo hiểm | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20.5 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.75 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | D01 | 23.77 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14 | ||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | D01 | 24.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7380108 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01 | 22.99 | |
ĐT THPT | C01; C03; C14 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.95 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
Ưu Tiên | |||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.05 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.55 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; A00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
ĐGTD BK | K00 | 18 | Thang điểm 30 | ||
Ưu Tiên | |||||
7580101 | Kiến trúc | Kết Hợp | V00; V01; V02 | ||
7580108 | Thiết kế nội thất | Kết Hợp | H00; H01; H06 | ||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01 | 28.53 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01 | 28.13 | |
ĐT THPT | D09; D10 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 32.03
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024: 33.19
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.48
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7340204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.75
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.77
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22.99
Mã ngành: 7380108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.95
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.05
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.55
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Thang điểm 30
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V00; V01; V02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: H00; H01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.53
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.13
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024: