Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NHB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
ACT02 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | 200 | ||||
BANK02 | Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 22.85 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | 200 | ||||
FIN02 | Tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
V-SAT | 200 |
Mã ngành: ACT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: ACT02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: ACT02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ACT02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 200
Mã ngành: BANK02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: BANK02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: BANK02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BANK02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 200
Mã ngành: FIN02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.2
Mã ngành: FIN02
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.35
Mã ngành: FIN02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIN02
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 200