Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Phân hiệu Đại học Nông Lâm TPHCM tại Ninh Thuận

Mã trường: NLN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)ĐT THPTM0020.25
7140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)ĐT THPTM0021.25
7220201NNgôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D14; D1518
7340101NQuản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0115
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0118
7340301NKế toánĐT THPTA00; A01; D0115
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0118
7480201NCông nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0715
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D0718
7519007NCông nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạoĐT THPTA00; A01; A02; D9015
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; A02; D9018
7640101NThú yĐT THPTA00; B00; D07; D0816
ĐGNL HCM600
Học BạA00; B00; D07; D0818
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 20.25

Giáo dục Mầm non (Trình độ Đại học)

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ngôn ngữ Anh (PHNT)

Mã ngành: 7220201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (PHNT)

Mã ngành: 7340101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kế toán (PHNT)

Mã ngành: 7340301N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thông tin (PHNT)

Mã ngành: 7480201N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo

Mã ngành: 7519007N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ kỹ thuật năng lượng tái tạo (PHNT)

Mã ngành: 7519007N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D90

Điểm chuẩn 2024: 18

Thú y

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thú y (PHNT)

Mã ngành: 7640101N

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 18