Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự

Mã trường: NQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.48TS nam
ĐT THPTD0127.54TS nữ
ĐGNL HCM16.925TS Nam
ĐGNL HCM20.65TS Nữ
Học BạD0128.598TS Nam
ĐGNL HNQ00
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0225.88TS nam
ĐT THPTD01; D0227.17TS nữ
ĐGNL HCM17.45TS Nam
ĐGNL HCM21.025TS Nữ
Học BạD01; D0227.679TS Nam
ĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0426.67TS nam
ĐT THPTD01; D0428.22TS nữ
ĐGNL HCM19TS Nam
ĐGNL HCM19.5TS Nữ
Học BạD01; D0427.681TS Nam
ĐGNL HNQ00
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD0125.94TS nam
ĐT THPTD0127.72TS nữ
ĐGNL HCM21.125TS Nam
ĐGNL HCM23.825TS Nữ
Học BạD0127.223TS Nam
ĐGNL HNQ00
7860231Trinh sát kỹ thuậtĐT THPTA00; A0125.26TS nam, miền Bắc
ĐT THPTA00; A0124.5TS nam, miền Nam
ĐGNL HCM18.05TS Nam miền Bắc
ĐGNL HCM19.025TS Nam miền Nam
Học BạA00; A0127.52TS Nam miền Bắc
Học BạA00; A0128.651TS Nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.48

Ghi chú: TS nam

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.54

Ghi chú: TS nữ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.925

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.65

Ghi chú: TS Nữ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.598

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Ghi chú: TS nam

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 27.17

Ghi chú: TS nữ

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 17.45

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.025

Ghi chú: TS Nữ

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 27.679

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.67

Ghi chú: TS nam

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 28.22

Ghi chú: TS nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú: TS Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 27.681

Ghi chú: TS Nam

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ghi chú: TS nam

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.72

Ghi chú: TS nữ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.125

Ghi chú: TS Nam

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.825

Ghi chú: TS Nữ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.223

Ghi chú: TS Nam

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: TS nam, miền Bắc

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: TS nam, miền Nam

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 18.05

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.025

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.52

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 28.651

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Trinh sát kỹ thuật

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: