Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Pháo Binh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Pháo Binh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Sĩ Quan Pháo Binh

Mã trường: PBH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860205Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binhĐT THPTA00; A0121.7TS nam miền Bắc
ĐT THPTA00; A0122.25TS nam miền Nam
ĐGNL HCM16.15Thí sinh nam miền Bắc
ĐGNL HCM15.625Thí sinh nam miền Nam
Học BạA00; A0124.648Thí sinh nam miền Bắc
Học BạA00; A0124.681Thí sinh nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21.7

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Ngành Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: TS nam miền Nam

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Ghi chú: Thí sinh nam miền Bắc

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.625

Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.648

Ghi chú: Thí sinh nam miền Bắc

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.681

Ghi chú: Thí sinh nam miền Nam

Chỉ huy tham mưu Pháo binh

Mã ngành: 7860205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: