Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ - ĐH Quốc gia Hà Nội

Mã trường: QHF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm tiếng AnhĐT THPTD01; D1438.45
ĐT THPTD15; D07; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN120NV1
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D0437.85
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
ĐGNL HN120NV1
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30
Ưu Tiên
7140236Sư phạm tiếng NhậtĐT THPTD01; D0637.21
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
ĐGNL HN120NV1
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Ưu Tiên
7140237Sư phạm tiếng Hàn QuốcĐT THPTD0137.31
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
ĐGNL HN120NV1
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Ưu Tiên
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamĐT THPTD15; D14; D07; D01; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D1436.99
ĐT THPTD15; D07; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN112.5NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0234.24
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D42; D62; D22; D32; D27
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27
Ưu Tiên
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0334.53
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D44; D64; D24; D34; D29
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0137
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN105NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7220205Ngôn ngữ ĐứcĐT THPTD01; D0535.82
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D41; D61; D21; D31; D26
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26
Ưu Tiên
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0635.4
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28
Ưu Tiên
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD0136.38
ĐT THPTD15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3
Ưu Tiên
7220211Ngôn ngữ Ả RậpĐT THPTD01; D1433.42
ĐT THPTD15; D07; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN90NV1, NV2
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
7220212Văn hóa truyền thông xuyên quốc giaĐT THPTD15; D14; D07; D01; D08; A01
Học BạD15; D14; D07; D01; D08; A01
ĐGNL HN
Kết HợpD15; D14; D07; D01; D08; A01
Ưu Tiên
Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 38.45

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 120

Ghi chú: NV1

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 37.85

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D45; D65; D25; D35; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 120

Ghi chú: NV1

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D45; D65; D25; D04; D35; D30

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 37.21

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 120

Ghi chú: NV1

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Nhật

Mã ngành: 7140236

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37.31

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 120

Ghi chú: NV1

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Hàn Quốc

Mã ngành: 7140237

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 36.99

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 112.5

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 34.24

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D42; D62; D22; D32; D27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D42; D62; D22; D02; D32; D27

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 34.53

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D44; D64; D24; D34; D29

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D44; D64; D24; D03; D34; D29

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 37

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 105

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D05

Điểm chuẩn 2024: 35.82

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D41; D61; D21; D31; D26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D41; D61; D21; D05; D31; D26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Đức

Mã ngành: 7220205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 35.4

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; D43; D63; D23; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; D43; D63; D23; D06; D33; D28

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 36.38

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01; (Văn; Lí; Tiếng Hàn); (Văn; Sử; Tiếng Hàn); AH2; ĐD2; (Toán; sinh; Tiếng Hàn); AH3

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 33.42

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D07; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: NV1, NV2

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Ả Rập

Mã ngành: 7220211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D15; D14; D07; D01; D08; A01

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa truyền thông xuyên quốc gia

Mã ngành: 7220212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: