Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
GD1 | Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 26.58 | |
ĐGNL HCM | 996 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
CCQT | 1350 | CCQT SAT | |||
GD2 | Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý | ĐT THPT | D01; C00; D14; D15 | 28.76 | |
ĐGNL HCM | 996 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
CCQT | 1350 | CCQT SAT | |||
GD3 | Khoa học Giáo dục và Khác | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 24.92 | |
ĐGNL HCM | 996 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
CCQT | 1350 | CCQT SAT | |||
GD4 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 28.89 | |
ĐGNL HCM | 996 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
CCQT | 1350 | CCQT SAT | |||
GD5 | Giáo dục mầm non | ĐT THPT | A00; B00; C00; D01 | 27.85 | |
ĐGNL HCM | 996 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
CCQT | 1350 | CCQT SAT |
Mã ngành: GD1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.58
Mã ngành: GD1
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 996
Mã ngành: GD1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GD1
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1350
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: GD2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.76
Mã ngành: GD2
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 996
Mã ngành: GD2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GD2
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1350
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: GD3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.92
Mã ngành: GD3
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 996
Mã ngành: GD3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GD3
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1350
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: GD4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.89
Mã ngành: GD4
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 996
Mã ngành: GD4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GD4
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1350
Ghi chú: CCQT SAT
Mã ngành: GD5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: GD5
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 996
Mã ngành: GD5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: GD5
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1350
Ghi chú: CCQT SAT