Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
GD1Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D0126.58
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD2Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lýĐT THPTD01; C00; D14; D1528.76
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD3Khoa học Giáo dục và KhácĐT THPTA00; B00; C00; D0124.92
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD4Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; B00; C00; D0128.89
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD5Giáo dục mầm nonĐT THPTA00; B00; C00; D0127.85
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.76

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học Giáo dục và Khác

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.92

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.89

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Giáo dục mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT