Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX01Báo chíĐT THPTD0126.07Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.97Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0029.03Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.51Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX02Chính trị họcĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.6Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.28Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0424.95Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX03Công tác xã hộiĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.01Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0124.39Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.3Thứ tự NV 8
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX04Đông Nam Á họcĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7824.75Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0123.48Thứ tự NV 8
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX05Đông phương họcĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.83Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 5
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX06Hán NômĐT THPTD0125.05Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7825.96Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX07Khoa học quản lýĐT THPTD7826.26Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.07Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX08Lịch sửĐT THPTD0125.01Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1426.8Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX09Lưu trữ họcĐT THPTD7825.73Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.49Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.22Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 14
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp22.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX10Ngôn ngữ họcĐT THPTD0425.69Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.45Thứ tự NV 5
ĐT THPTD7826.3Thứ tự NV 5
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX11Nhân họcĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0123.67Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.39Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX12Nhật Bản họcĐT THPTD0625Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.43Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.75Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX13Quan hệ công chúngĐT THPTD0126.45Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0426.4Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.1Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7827.36Thứ tự NV 3
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1173CCQT SAT
QHX14Quản lý thông tinĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.36Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.36Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.83Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX15Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA0125.61Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.74Thứ tự NV 2
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX16Quản trị khách sạnĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.71Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.46Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 11
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX17Quản trị văn phòngĐT THPTA0125.5Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.52Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.73Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.57Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX18Quốc tế họcĐT THPTD7826.18Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.55Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.33Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0124.68Thứ tự NV 10
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX19Tâm lý họcĐT THPTA0126.47Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.18Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 3
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1227CCQT SAT
QHX20Thông tin - thư việnĐT THPTD1426.23Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7825.55Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0124.82Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.38Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX21Tôn giáo họcĐT THPTD7824.78Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.49Thứ tự NV 5
ĐT THPTA0122.95Thứ tự NV 8
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 8
ĐT THPTC0026.73Thứ tự NV 12
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX22Triết họcĐT THPTD7825.54Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.02Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0424.3Thứ tự NV 31
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX23Văn họcĐT THPTD7826.82Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.31Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.3Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX24Việt Nam họcĐT THPTC0027.75Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0124.97Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.29Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.68Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX25Xã hội họcĐT THPTC0028.25Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.34Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.65Thứ tự NV 11
ĐT THPTA0125.2Thứ tự NV 12
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX26Hàn QuốcĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0126.2Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7827.13Thứ tự NV 3
ĐT THPTDD226.25Thứ tự NV 3
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.75Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX27Văn hoá họcĐT THPTC0027.9Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.13Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0425.31Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.26Thứ tự NV 10
ĐT THPTD1426.05Thứ tự NV 10
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngĐT THPTD0125.77Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0425.17Thứ tự NV 4
ĐT THPTD7826.45Thứ tự NV 4
ĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 5
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
CCQT1140CCQT SAT
Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.96

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 14

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1173

Ghi chú: CCQT SAT

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1227

Ghi chú: CCQT SAT

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.23

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Thứ tự NV 31

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.82

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.13

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT