Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M01 | 22.79 | |
ĐT THPT | (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
ĐGNL HCM | 617 | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.63 | |
ĐT THPT | B03; C04; C03; C01; C02 | ||||
ĐGNL HCM | 614 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 26.99 | |
ĐGNL HCM | 635 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL HCM | 831 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật Lí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 25.57 | |
ĐT THPT | A03; A02; A04 | ||||
ĐGNL HCM | 688 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 25.81 | |
ĐT THPT | A06; (Toán; Hóa; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 717 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03 | 24.98 | |
ĐT THPT | A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 623 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.44 | |
ĐT THPT | C03; C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 636 | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | A08; C00; C19; D14 | 27.91 | |
ĐT THPT | A07; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 633 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa Lí | ĐT THPT | C00; C20; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | C04; D15; A07 | ||||
ĐGNL HCM | 664 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 677 | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
ĐT THPT | C01; A03 | ||||
ĐGNL HCM | 661 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | ĐT THPT | C00; A07; C03; D14; C19; C20 | ||
ĐGNL HCM | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21.71 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
ĐGNL HCM | 627 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Công nghệ); C19 | ||||
ĐGNL HCM | 757 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 24.91 | |
ĐT THPT | C03; C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 681 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 636 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 23.95 | |
ĐT THPT | D15; D14; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 611 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.52 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 612 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.17 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 611 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.56 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 623 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.02 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
ĐGNL HCM | 614 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; D84 | ||||
ĐGNL HCM | 605 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C08; C12; D13 | ||||
ĐGNL HCM | 619 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 645 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 610 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; A06; C01; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 615 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B03 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; B00; C01; C02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | 714 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
ĐGNL HCM | 616 | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C08; D07; A06; A05 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00 | 18.2 | |
ĐT THPT | A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00 | 21.9 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 617 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; B08; C08; D07 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; D13 | ||||
ĐGNL HCM | 630 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; C08 | 19.58 | |
ĐT THPT | A00; B03; D07; B08; B02; C02 | ||||
ĐGNL HCM | 621 | ||||
7850101 | Quản Lí tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; D01 | 21.41 | |
ĐT THPT | A05; A06; B02; C04 | ||||
ĐGNL HCM | 600 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M01
Điểm chuẩn 2024: 22.79
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 617
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 614
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 635
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 831
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A02; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 688
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 717
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 623
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 636
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 633
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 664
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 677
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 661
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 627
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 757
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 681
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 636
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 611
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 612
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 611
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 623
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 614
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 605
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C08; C12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 619
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 645
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 610
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 615
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 714
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 616
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 617
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 630
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 19.58
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; D07; B08; B02; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 621
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; B02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600