Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M0122.79
ĐT THPT(Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)
ĐGNL HCM617
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.63
ĐT THPTB03; C04; C03; C01; C02
ĐGNL HCM614
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; C19; D01; D6626.99
ĐGNL HCM635
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; C01; D0126.18
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM831
7140211Sư phạm Vật LíĐT THPTA00; A01; C0125.57
ĐT THPTA03; A02; A04
ĐGNL HCM688
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; C02; D0725.81
ĐT THPTA06; (Toán; Hóa; Tin)
ĐGNL HCM717
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B0324.98
ĐT THPTA02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)
ĐGNL HCM623
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; D1527.44
ĐT THPTC03; C19; C20
ĐGNL HCM636
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTA08; C00; C19; D1427.91
ĐT THPTA07; C03
ĐGNL HCM633
7140219Sư phạm Địa LíĐT THPTC00; C20; D1027.91
ĐT THPTC04; D15; A07
ĐGNL HCM664
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D0925.61
ĐT THPTD10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
ĐGNL HCM677
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A01; A02; B0024.66
ĐT THPTC01; A03
ĐGNL HCM661
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)ĐT THPTC00; A07; C03; D14; C19; C20
ĐGNL HCM
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0921.71
ĐT THPTD10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
ĐGNL HCM627
7229001Triết họcĐT THPTC00; D0123.47
ĐT THPT(Văn; Anh; Công nghệ); C19
ĐGNL HCM757
7229030Văn họcĐT THPTC00; D14; D1524.91
ĐT THPTC03; C19; C20
ĐGNL HCM681
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
ĐGNL HCM636
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; C04; D0123.95
ĐT THPTD15; D14; C03
ĐGNL HCM611
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
ĐGNL HCM612
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.17
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
ĐGNL HCM611
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
ĐGNL HCM623
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.02
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
ĐGNL HCM614
7380101LuậtĐT THPTA01; D0125.1
ĐT THPTD07; D09; D10; D84
ĐGNL HCM605
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTB03; B08; C02; C08; C12; D13
ĐGNL HCM619
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; C01; D0119.4
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM645
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; C01; D0120.72
ĐT THPTD07; (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM610
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; B0016.2
ĐT THPTA05; A06; C01; D07
ĐGNL HCM615
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB0316.2
ĐT THPTA05; B00; C01; C02; C04
ĐGNL HCM714
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTC02; D01; C08; A06; A05
ĐGNL HCM616
7540104Công nghệ sau thu hoạchĐT THPTA00; B00; D0116
ĐT THPTC02; C08; D07; A06; A05
ĐGNL HCM600
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0716
ĐT THPTC02; D01; C08; A06; A05
ĐGNL HCM600
7620105Chăn nuôiĐT THPTB0018.2
ĐT THPTA00; B08; B03; C04; D07; A06; C08
ĐGNL HCM600
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA02; B01; C08; D07; B08; B03
ĐGNL HCM600
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B0021.9
ĐT THPTA02; B01; C08; D07; B08; B03
ĐGNL HCM617
7620116Phát triển nông thônĐT THPTC00; D0122.08
ĐT THPTA07; B02; C04; B08; C08; D07
ĐGNL HCM600
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D01; D1016.15
ĐT THPTB02; C08; B08; D13
ĐGNL HCM630
7640101Thú yĐT THPTB00; C0819.58
ĐT THPTA00; B03; D07; B08; B02; C02
ĐGNL HCM621
7850101Quản Lí tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
ĐGNL HCM600
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M01

Điểm chuẩn 2024: 22.79

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 617

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04; C03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 614

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01; D66

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 635

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 831

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A03; A02; A04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật Lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.81

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 717

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03

Điểm chuẩn 2024: 24.98

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 623

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.44

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 636

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 633

Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C20; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 664

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 677

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 24.66

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 661

Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở)

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21.71

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 627

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 757

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.91

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 681

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 636

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 612

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 611

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 623

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 614

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 605

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C08; C12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 619

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19.4

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 645

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.72

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 610

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; C01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 615

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 714

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 616

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sau thu hoạch

Mã ngành: 7540104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18.2

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 617

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 16.15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B02; C08; B08; D13

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 630

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C08

Điểm chuẩn 2024: 19.58

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B03; D07; B08; B02; C02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 621

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600