Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM

Mã trường: QSC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7320104Truyền thông Đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
ĐGNL HCM
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0726.12
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM870
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
ĐGNL HCM935
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0727.3
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM925
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0725.7
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM855
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0726.85
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM926
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480104Hệ thống thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0726.25
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM880
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480104_TTHệ thống thông tin (tiên tiến)ĐT THPTD01; D0725.55
ĐT THPTA01; K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM850
Ưu TiênA01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); D07
CCQT
7480106Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A0126.25
ĐT THPTA0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM888
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)
CCQT
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0728.3
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM980
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0727.1
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM915
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
7480201_VNCông nghệ thông tin Việt NhậtĐT THPTA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06
ĐGNL HCM
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06
CCQT
7480202An toàn thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0726.77
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM910
Ưu TiênA00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07
CCQT
752020a1Thiết kế Vi mạchĐT THPTA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM
Ưu TiênA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)
CCQT
Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông Đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.12

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 870

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 935

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.3

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 925

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 855

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 926

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 880

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin

Mã ngành: 7480104

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin (tiên tiến)

Mã ngành: 7480104_TT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 888

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: 7480106

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.3

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 980

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.1

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 915

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201_VN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201_VN

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201_VN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07; D06

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201_VN

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.77

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 910

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; K01 (Toán; Anh; Tin); A0T (Toán; Lí; Tin); D07

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin

Mã ngành: 7480202

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 752020a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 752020a1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 752020a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin); K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Vi mạch

Mã ngành: 752020a1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: