Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101_401 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế học) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
ĐGNL HCM | 847 | ||||
Kết Hợp | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.96 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7310101_403 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế và Quản lý công) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.64 | |
ĐGNL HCM | 809 | ||||
Kết Hợp | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.22 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7310106_402 | Kinh tế quốc tế (Chuyên ngành Kinh tế đối ngoại) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.55 | |
ĐGNL HCM | 906 | ||||
Kết Hợp | 26.4 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 87.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 89 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7310108_413 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.22 | |
ĐGNL HCM | 841 | ||||
Kết Hợp | 22.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7310108_413E | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Toán ứng dụng trong Kinh tế, Quản trị và Tài chính) (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.61 | |
ĐGNL HCM | 766 | ||||
Kết Hợp | 21.57 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 79.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7310108_419 | Toán Kinh tế (Chuyên ngành Phân tích dữ liệu) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
ĐGNL HCM | 811 | ||||
Kết Hợp | 21.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 74.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340101_407 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh ) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.33 | |
ĐGNL HCM | 878 | ||||
Kết Hợp | 25.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 84.74 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340101_407E | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị kinh doanh )(Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.5 | |
ĐGNL HCM | 823 | ||||
Kết Hợp | 24.53 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340101_415 | Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.33 | |
ĐGNL HCM | 807 | ||||
Kết Hợp | 23.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340115_410 | Marketing (Chuyên ngành Marketing) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.87 | |
ĐGNL HCM | 916 | ||||
Kết Hợp | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 86.84 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 78 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340115_410E | Marketing (Chuyên ngành Marketing)(Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
ĐGNL HCM | 857 | ||||
Kết Hợp | 26.17 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 83.9 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340115_417 | Marketing (Chuyên ngành Digital Marketing) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.1 | |
ĐGNL HCM | 938 | ||||
Kết Hợp | 26.27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 87.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 86 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340120_408 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.71 | |
ĐGNL HCM | 933 | ||||
Kết Hợp | 26.97 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 87.57 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340120_408E | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.75 | |
ĐGNL HCM | 893 | ||||
Kết Hợp | 27 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 86.31 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340122_411 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.44 | |
ĐGNL HCM | 945 | ||||
Kết Hợp | 25.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 87.36 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340122_411E | Thương mại điện tử (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.89 | |
ĐGNL HCM | 876 | ||||
Kết Hợp | 25.93 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 84.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340201_404 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
ĐGNL HCM | 871 | ||||
Kết Hợp | 24.77 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 84.53 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340201_404E | Tài chính - Ngân hàng (Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | |
ĐGNL HCM | 839 | ||||
Kết Hợp | 22.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.8 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340205_414 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.54 | |
ĐGNL HCM | 867 | ||||
Kết Hợp | 22.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 82.95 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340205_414H | Công nghệ tài chính (CT Co-operative Education) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.45 | |
ĐGNL HCM | 847 | ||||
Kết Hợp | 21.7 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 76.23 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340301_405 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.17 | |
ĐGNL HCM | 851 | ||||
Kết Hợp | 21.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 80.5 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340301_405E | Kế toán (Tích hợp CCQT ICAEW - Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | |
ĐGNL HCM | 767 | ||||
Kết Hợp | 22.23 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 79.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 98 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340302_409 | Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.38 | |
ĐGNL HCM | 900 | ||||
Kết Hợp | 24.47 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 85.05 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 81 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340403_418 | Quản lý công | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.39 | |
ĐGNL HCM | 702 | ||||
Kết Hợp | 22.3 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 72.1 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340405_406 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Hệ thông thông tin quản lý) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.35 | |
ĐGNL HCM | 896 | ||||
Kết Hợp | 22.33 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 83.69 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 75 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7340405_406H | Hệ thống thông tin quản lý (CT Co - operative Education) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 27.25 | |
ĐGNL HCM | 846 | ||||
Kết Hợp | 22.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 75.71 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7340405_416 | Hệ thống thông tin quản lý (Chuyên ngành Kinh doanh số và Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.4 | |
ĐGNL HCM | 873 | ||||
Kết Hợp | 22.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 79.07 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 82 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7380101_503 | Luật( Chuyên ngành Luật Dân sự) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
ĐGNL HCM | 804 | ||||
Kết Hợp | 23.37 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 79.2 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7380101_504 | Luật (Chuyên ngành Luật Tài chính - Ngân hàng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.41 | |
ĐGNL HCM | 800 | ||||
Kết Hợp | 21.63 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 78.7 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 85 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7380101_505 | Luật (Chuyên ngành Luật và Chính sách công) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.24 | |
ĐGNL HCM | 786 | ||||
Kết Hợp | 22.1 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 73.19 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
7380107_501 | Luật kinh tế (Chuyên ngành Luật Kinh doanh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.07 | |
ĐGNL HCM | 858 | ||||
Kết Hợp | 25.6 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 82.4 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 87 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7380107_502 | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 26.09 | |
ĐGNL HCM | 861 | ||||
Kết Hợp | 26.03 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 84.32 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 79 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level | |||
7380107_502E | Luật Kinh tế (Chuyên ngành Luật thương mại quốc tế)(Tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.25 | |
ĐGNL HCM | 831 | ||||
Kết Hợp | 26.07 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT | |||
Ưu Tiên | A00; A01; D01; D07 | 81.6 | Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM | ||
CCQT | 76 | CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level |
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 847
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.47
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310101_401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.96
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.64
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 809
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.77
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310101_403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.22
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.55
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 906
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 87.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310106_402
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 89
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.22
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 841
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.57
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310108_413
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 766
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.57
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 79.4
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310108_413E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 811
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.77
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 74.8
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7310108_419
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 878
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.74
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340101_407
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 823
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.53
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340101_407E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.33
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 807
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340101_415
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.8
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.87
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 916
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.93
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 86.84
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340115_410
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 78
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 857
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.9
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340115_410E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.1
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 938
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.27
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 87.1
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340115_417
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 86
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.71
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 933
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.97
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 87.57
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340120_408
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 87
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 893
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 86.31
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340120_408E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 77
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 945
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 87.36
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340122_411
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 82
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.89
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 876
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.93
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.95
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340122_411E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 871
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.77
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.53
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340201_404
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 839
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.07
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.8
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340201_404E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 867
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.47
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340205_414
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 82.95
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.45
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 847
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 76.23
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340205_414H
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.17
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 851
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340301_405
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 80.5
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.7
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 767
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.23
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 79.1
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340301_405E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 98
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.38
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 900
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 24.47
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 85.05
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340302_409
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.39
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 702
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340403_418
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 72.1
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.35
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 896
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.33
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 83.69
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340405_406
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 75
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 846
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.03
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340405_406H
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 75.71
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 873
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.37
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 79.07
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7340405_416
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 82
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 804
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.37
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380101_503
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 79.2
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.41
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 800
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.63
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 78.7
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380101_504
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 85
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.24
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 786
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.1
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380101_505
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 73.19
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 858
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 82.4
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380107_501
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 87
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.09
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 861
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.03
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 84.32
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380107_502
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 79
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 831
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.07
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và học bạ THPT
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 81.6
Ghi chú: Xét tuyển thẳng theo ĐHQGHCM
Mã ngành: 7380107_502E
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 76
Ghi chú: CCQT (IELTS, TOEFL, ...) và CC SAT, ACT/bằng tú tài quốc tế (IB)/A-level