Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Quốc Tế - ĐHQG TPHCM

Mã trường: QSQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; D1534.5Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
ĐGNL HCM835
Ưu TiênD01; D09; D14; D1538Ưu tiên xét tuyển HSG
7220201_WE2Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTD01; D09; D14; D1530Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
ĐGNL HCM650
Ưu TiênD01; D09; D14; D1528.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7220201_WE3Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)ĐT THPTD01; D09; D14; D1530Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
ĐGNL HCM650
Ưu TiênD01; D09; D14; D1528.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7220201_WE4Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)ĐT THPTD01; D09; D14; D1530Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2
ĐGNL HCM650
Ưu TiênD01; D09; D14; D1528.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7310101Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.25
ĐGNL HCM760
Ưu TiênA00; A01; D01; D0727Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐGNL HCM800
Ưu TiênA00; A01; D01; D0726.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_ANDQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_AUQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_LUQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_NSQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_SYQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_UHQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_WEQuản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340101_WE4Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; D01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0723
ĐGNL HCM800
Ưu TiênA00; A01; D01; D0727Ưu tiên xét tuyển HSG
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐGNL HCM750
Ưu TiênA00; A01; D01; D0726Ưu tiên xét tuyển HSG
7340201_MQTài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0722.5
ĐGNL HCM750
Ưu TiênA00; A01; D01; D0725Ưu tiên xét tuyển HSG
7340301_MQKế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0720.5
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA00; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7420201_WE2Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; B00; B08; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
7420201_WE4Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)ĐT THPTA00; B00; B08; D0718
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; B00; B08; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
7440112Hóa học (Hóa sinh)ĐT THPTA00; B00; B08; D0719
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA00; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A0124
ĐGNL HCM860
Ưu TiênA00; A0127.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7460112Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)ĐT THPTA00; A0120
ĐGNL HCM740
Ưu TiênA00; A0125Ưu tiên xét tuyển HSG
7460201Thống kê (Thống kê ứng dụng)ĐT THPTA00; A0118
ĐGNL HCM700
Ưu TiênA00; A01; D01; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A0124
ĐGNL HCM860
Ưu TiênA00; A0127.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7480101_WE2Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; A0121
ĐGNL HCM700
Ưu TiênA00; A0122Ưu tiên xét tuyển HSG
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A0124
ĐGNL HCM850
Ưu TiênA00; A0127.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7480201_SBCông nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)ĐT THPTA00; A0121
ĐGNL HCM700
Ưu TiênA00; A0122Ưu tiên xét tuyển HSG
7480201_WE4Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)ĐT THPTA00; A0121
ĐGNL HCM700
Ưu TiênA00; A0122Ưu tiên xét tuyển HSG
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D0124
ĐGNL HCM860
Ưu TiênA00; A01; D0127.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7520118Kỹ thuật hệ thống công nghiệpĐT THPTA00; A01; D0118
ĐGNL HCM630
Ưu TiênA00; A01; D0122Ưu tiên xét tuyển HSG
7520118_SBKỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐGNL HCM620
Ưu TiênA00; A01; D0122Ưu tiên xét tuyển HSG
7520121Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn)ĐT THPTA00; A01; A02; D0121
ĐGNL HCM660
Ưu TiênA00; A01; A02; D0123Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207Kỹ thuật điện tử – viễn thôngĐT THPTA00; A01; B00; D0121
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA00; A01; B00; D0124Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207_SBKỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)ĐT THPTA00; A01; B00; D0118
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; B00; D0121.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7520207_WEKỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)ĐT THPTA00; A01; B00; D0118
ĐGNL HCM600
Ưu TiênA00; A01; B00; D0121.5Ưu tiên xét tuyển HSG
7520212Kỹ thuật y sinhĐT THPTA01; B00; B08; D0721
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA01; B00; B08; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; B00; D0121.5
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA00; A01; B00; D0124Ưu tiên xét tuyển HSG
7520301Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐGNL HCM720
Ưu TiênA00; A01; B00; D0725Ưu tiên xét tuyển HSG
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐGNL HCM680
Ưu TiênA00; A01; B00; D0724Ưu tiên xét tuyển HSG
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0718
ĐGNL HCM660
Ưu TiênA00; A01; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
7580201_DKKỹ thuật xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)ĐT THPTA00; A01; D0716.5
ĐGNL HCM610
Ưu TiênA00; A01; D0721Ưu tiên xét tuyển HSG
7580302Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐGNL HCM630
Ưu TiênA00; A01; D01; D0722Ưu tiên xét tuyển HSG
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 34.5

Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 835

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 38

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7220201_WE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7220201_WE2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7220201_WE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)

Mã ngành: 7220201_WE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)

Mã ngành: 7220201_WE3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (3+1)

Mã ngành: 7220201_WE3

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7220201_WE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 30

Ghi chú: Thang điểm 40, TA nhân hệ số 2

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7220201_WE4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh (Chương trình liên kết với ĐH Wcst of England) (4+0)

Mã ngành: 7220201_WE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.25

Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 760

Kinh tế (Phân tích dữ liệu trong kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)

Mã ngành: 7340101_AND

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)

Mã ngành: 7340101_AND

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị Kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Andrews) (4+0)

Mã ngành: 7340101_AND

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5)

Mã ngành: 7340101_AU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5)

Mã ngành: 7340101_AU

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Công nghệ Auckland) (1+2/1.5+1.5)

Mã ngành: 7340101_AU

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2)

Mã ngành: 7340101_LU

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakehead) (2+2)

Mã ngành: 7340101_LU

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Lakchead) (2+2)

Mã ngành: 7340101_LU

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2)

Mã ngành: 7340101_NS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH New South Wales) (2+2)

Mã ngành: 7340101_NS

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trinh liên kết với DH Ncw South Wales) (2+2)

Mã ngành: 7340101_NS

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2)

Mã ngành: 7340101_SY

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2)

Mã ngành: 7340101_SY

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Sydney) (2+2)

Mã ngành: 7340101_SY

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2)

Mã ngành: 7340101_UH

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH Houston) (2+2)

Mã ngành: 7340101_UH

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với DH Houston) (2+2)

Mã ngành: 7340101_UH

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7340101_WE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7340101_WE

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trinh liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7340101_WE

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7340101_WE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7340101_WE4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh (Chương trình liên kết với DH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7340101_WE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 800

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Tài chính (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)

Mã ngành: 7340201_MQ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 750

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kế toán (Chương trình liên kết với ĐH Macquarie) (2+1)

Mã ngành: 7340301_MQ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7420201_WE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7420201_WE2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ sinh học (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7420201_WE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7420201_WE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7420201_WE4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ sinh học định hướng Y Sinh (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7420201_WE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Hóa học (Hóa sinh)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Hóa học (Hóa sinh)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Hóa học (Hóa sinh)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 860

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 740

Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính và Quản trị rủi ro)

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Thống kê (Thống kê ứng dụng)

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thống kê (Thống kê ứng dụng)

Mã ngành: 7460201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Thống kê (Thống kê ứng dụng)

Mã ngành: 7460201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 860

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7480101_WE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7480101_WE2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với DH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7480101_WE2

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 850

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7480201_SB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7480201_SB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7480201_SB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7480201_WE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7480201_WE4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Công nghệ thông tin (Chương trinh liên kết với ĐH West of England) (4+0)

Mã ngành: 7480201_WE4

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 860

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 630

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp

Mã ngành: 7520118

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520118_SB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520118_SB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 620

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520118_SB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Kỹ thuật không gian (Phân tích và ứng dụng dữ liệu lớn)

Mã ngành: 7520121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH SUNY Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520207_SB

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520207_SB

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật điện tử (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton) (2+2)

Mã ngành: 7520207_SB

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7520207_WE

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật điện tử – viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7520207_WE

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chương trình liên kết với ĐH West of England) (2+2)

Mã ngành: 7520207_WE

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Kỹ thuật y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 660

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Kỹ thuật xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)

Mã ngành: 7580201_DK

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật Xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)

Mã ngành: 7580201_DK

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 610

Kỹ thuật Xây dựng (Chương trình liên kết với ĐH Deakin) (2+2)

Mã ngành: 7580201_DK

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 630

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 7580302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển HSG