Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 24.75 | |
Học Bạ | A01; D01 | 28.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A01 | ||||
7140246 | Sư phạm công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0 | ||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 15.5 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D10 | 21.75 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A01; D01; D09; D10 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D10 | 22 | |
ĐT THPT | D04 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 27 | |||
Học Bạ | D04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A01 | ||||
7310101 | Kinh tế (Kinh tế đầu tư; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7340123 | Kinh doanh thời trang và dệt may | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7340301 | Kế toán (Kế toán doanh nghiệp; Kiểm toán) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510210 | Điện lạnh và điều hòa không khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24.75 | |||
ĐGNL HN | Q00 | 65 | |||
ĐGTD BK | K00 | 45 | |||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | D01 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A02; B00; D07 | ||||
7520107 | Kỹ thuật Robot | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7520118 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 | ||||
7540209 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A02; D07 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: HL lớp 12 loại hoặc điểm xét tốt nghiệp THPT từ 8.0
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340123
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.5
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510210
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510210
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.75
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: 65
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024: 45
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520107
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520118
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A02; D07
Điểm chuẩn 2024: