Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510202 | Công nghệ chế tạo máy | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |||
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên | |||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGNL SPHN | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D27; D29; D30; D28; Toán; Lí; Công nghệ); C01; D07; D24; D23; D21; D22; D25; (Toán; Văn; công nghệ); (Toán; Văn; Tin); C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: