Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860228 | Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860228
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: