Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền

Mã trường: SNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860228Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA00; A01; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTA00; A01; C01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; C01
ĐGNL HNQ00
Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: