Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01; C04 | 27.39 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 22 | ||||
Học Bạ | D01; C04 | 29.44 | |||
Học Bạ | C01; C03 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140204 | Giáo dục Công dân | ĐT THPT | D01; D66; C19 | 27.94 | |
ĐT THPT | C20 | ||||
ĐGNL HCM | 23.09 | ||||
Học Bạ | D01; D66; C19 | 28.74 | |||
Học Bạ | C20 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C19; C20; D66; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | ĐT THPT | T01; T05 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | ĐT THPT | D01; C00; C19 | 27.63 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; C00; C19 | 29.35 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C00; C19; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | 26.83 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 22.65 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 29.63 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; D01; A01 | 24.85 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | 19.65 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.8 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; C01; D11 | 26.81 | |
ĐGNL HCM | 26.2 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D11 | 29.39 | |||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; D11 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00 | 26.54 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; D07; B00 | 29.55 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; A02; B03 | 26.33 | |
ĐT THPT | D08 | ||||
ĐGNL HCM | 22.85 | ||||
Học Bạ | B00; B03; A02 | 29.21 | |||
Học Bạ | D08 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | 28.83 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 22.5 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 29.8 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C03; D14 | 28.83 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL HCM | 23.93 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D14 | 29.44 | |||
Học Bạ | A07 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; D14; A07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140219 | Sư phạm Địa lí (dự kiến) | ĐT THPT | C00; C04; D15; A07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C04; D15; A07 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C04; D15; A07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 27.2 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
ĐGNL HCM | 23.52 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D12 | 29.58 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 25.57 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
ĐGNL HCM | 21.75 | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 28.79 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | B03; A00; A02; B00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; A07 | 28.42 | |
ĐT THPT | D14; C03 | ||||
ĐGNL HCM | 21.85 | ||||
Học Bạ | C00; A07 | 28.95 | |||
Học Bạ | D14; C03 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; A07; D14; C03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D12 | 25.94 | |
ĐT THPT | D14 | ||||
ĐGNL HCM | 22.5 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D12 | 28.94 | |||
Học Bạ | D14 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; A01; D14; D12 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D04; D01; D14 | 26.14 | |
ĐT THPT | A01 | ||||
ĐGNL HCM | 22.4 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 28.69 | |||
Học Bạ | A01 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D04; A01; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; C19; D01 | 26.68 | |
ĐT THPT | B03 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C19; D01 | 28.1 | |||
Học Bạ | B03 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; B03; C19; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | 25.07 | |
ĐT THPT | C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 19 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 27.15 | |||
Học Bạ | C19; C20 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D01; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; A02; B03 | 15.35 | |
ĐT THPT | D08 | ||||
ĐGNL HCM | 20.5 | ||||
Học Bạ | B00; A02; B03 | 27.78 | |||
Học Bạ | D08 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440122 | Khoa học vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 18.85 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
ĐGNL HCM | 19.23 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01 | 19.7 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7460112 | Toán ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; D01; D01 | 21.6 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); A01 | ||||
ĐGNL HCM | 19.95 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 27.39 | |||
Học Bạ | (Toán; Lí; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7520301 | Kĩ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin) | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810301 | Quản lý thể dục thể thao | ĐT THPT | T01; T05 | 18 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Thi Riêng | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGNL SPHN | T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu) | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C04
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.94
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.09
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D66; C19
Điểm chuẩn 2024: 28.74
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C19; C20; D66; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T05
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 27.63
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 29.35
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 26.83
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.65
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 29.63
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 24.85
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.65
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 26.81
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024: 29.39
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; D11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.54
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00
Điểm chuẩn 2024: 29.55
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.85
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.21
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 29.8
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.83
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.93
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D14
Điểm chuẩn 2024: 29.44
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.52
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 29.58
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 28.79
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B03; A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.42
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.85
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; A07; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D12
Điểm chuẩn 2024: 25.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D12
Điểm chuẩn 2024: 28.94
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; A01; D14; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26.14
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.4
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.69
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D04; A01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.68
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.1
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; B03; C19; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.07
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.15
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.85
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.23
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 19.7
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.6
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 19.95
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01; T05
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: