Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2

Mã trường: SP2

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPT(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
ĐGNL HCM
Học Bạ(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHN(Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01; C0427.39
ĐT THPTC01; C03
ĐGNL HCM22
Học BạD01; C0429.44
Học BạC01; C03
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; C01; C03; C04
Ưu Tiên
7140204Giáo dục Công dânĐT THPTD01; D66; C1927.94
ĐT THPTC20
ĐGNL HCM23.09
Học BạD01; D66; C1928.74
Học BạC20
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC19; C20; D66; D01
Ưu Tiên
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT01; T0520
ĐT THPT(Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
ĐGNL HCM
Học BạT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Ưu Tiên
7140208Giáo dục Quốc phòng - An ninhĐT THPTD01; C00; C1927.63
ĐT THPTD14
ĐGNL HCM
Học BạD01; C00; C1929.35
Học BạD14
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; C00; C19; D14
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A0126.83
ĐT THPTD07; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM22.65
Học BạA00; A0129.63
Học BạD07; (Toán; Anh; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; D01; A0124.85
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin)
ĐGNL HCM19.65
Học BạA00; D01; A0127.8
Học Bạ(Toán; Lí; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; C01; D1126.81
ĐGNL HCM26.2
Học BạA00; A01; C01; D1129.39
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; D11
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; D07; B0026.54
ĐT THPT(Toán; Hóa; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; D07; B0029.55
Học Bạ(Toán; Hóa; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; B0326.33
ĐT THPTD08
ĐGNL HCM22.85
Học BạB00; B03; A0229.21
Học BạD08
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNB00; D08; A02; B03
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D0128.83
ĐT THPTC19; C20
ĐGNL HCM22.5
Học BạC00; D0129.8
Học BạC19; C20
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D01; C19; C20
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C03; D1428.83
ĐT THPTA07
ĐGNL HCM23.93
Học BạC00; C03; D1429.44
Học BạA07
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; C03; D14; A07
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lí (dự kiến)ĐT THPTC00; C04; D15; A07
ĐGNL HCM
Học BạC00; C04; D15; A07
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; C04; D15; A07
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; A01; D1227.2
ĐT THPTD14
ĐGNL HCM23.52
Học BạD01; A01; D1229.58
Học BạD14
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; A01; D14; D12
Ưu Tiên
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; A02; B0025.57
ĐT THPTB03
ĐGNL HCM21.75
Học BạA00; A02; B0028.79
Học BạB03
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNB03; A00; A02; B00
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; A0728.42
ĐT THPTD14; C03
ĐGNL HCM21.85
Học BạC00; A0728.95
Học BạD14; C03
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; A07; D14; C03
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D1225.94
ĐT THPTD14
ĐGNL HCM22.5
Học BạA01; D01; D1228.94
Học BạD14
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; A01; D14; D12
Ưu Tiên
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD04; D01; D1426.14
ĐT THPTA01
ĐGNL HCM22.4
Học BạD01; D04; D1428.69
Học BạA01
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; D04; A01; D14
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; C19; D0126.68
ĐT THPTB03
ĐGNL HCM
Học BạC00; C19; D0128.1
Học BạB03
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; B03; C19; D01
Ưu Tiên
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D0125.07
ĐT THPTC19; C20
ĐGNL HCM19
Học BạC00; D0127.15
Học BạC19; C20
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNC00; D01; C19; C20
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB00; A02; B0315.35
ĐT THPTD08
ĐGNL HCM20.5
Học BạB00; A02; B0327.78
Học BạD08
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNB00; D08; A02; B03
Ưu Tiên
7440122Khoa học vật liệuĐT THPTA00; A01; C0118.85
ĐT THPTC02
ĐGNL HCM19.23
Học BạA00; A01; C0119.7
Học BạC02
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; C01; C02
Ưu Tiên
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; D01; D0121.6
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); A01
ĐGNL HCM19.95
Học BạA00; D01; A0127.39
Học Bạ(Toán; Lí; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHND01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00
Ưu Tiên
7520301Kĩ thuật hóa họcĐT THPTA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNA00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)
Ưu Tiên
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTT01; T0518
ĐT THPT(Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
ĐGNL HCM
Học BạT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Thi Riêng
ĐGNL HNQ00
ĐGNL SPHNT01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)
Ưu Tiên
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: (Văn; Anh; Năng khiếu); (Toán; Anh; Năng khiếu); (Văn; GDKTPL; Năng khiếu); (Văn; Sử; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.09

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D66; C19

Điểm chuẩn 2024: 28.74

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C19; C20; D66; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T05

Điểm chuẩn 2024: 20

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.63

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 29.35

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng - An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 26.83

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.65

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 29.63

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.85

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.65

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 26.81

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024: 29.39

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; D11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.54

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00

Điểm chuẩn 2024: 29.55

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.85

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; A02

Điểm chuẩn 2024: 29.21

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 29.8

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.93

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; D14

Điểm chuẩn 2024: 29.44

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; D14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; D15; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí (dự kiến)

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D12

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.52

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D12

Điểm chuẩn 2024: 29.58

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; A01; D14; D12

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.75

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 28.79

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B03; A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.42

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.85

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07

Điểm chuẩn 2024: 28.95

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; A07; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D12

Điểm chuẩn 2024: 25.94

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D12

Điểm chuẩn 2024: 28.94

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; A01; D14; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.14

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.4

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.69

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D04; A01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.68

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.1

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; B03; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 15.35

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 18.85

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.23

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024: 19.7

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D07; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 19.95

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; (Toán; Lí; Tin); A01; A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; D07; B00; (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kĩ thuật hóa học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01; T05

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: T01; T05; (Toán; Hóa; Năng khiếu); (Toán; Sinh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: