Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Sư Phạm Hà Nội

Mã trường: SPH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lí giáo dụcĐT THPTD01; C03; C14
ĐGNL SPHND01; C03
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Lịch sử
ĐT THPTM10; (Toán; Anh; Năng khiếu)
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng anh
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD01
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh
ĐT THPTD01
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênToán; Ngữ văn; Tiếng Anh
7140203Giáo dục đặc biệtĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7140204Giáo dục công dânĐT THPTC19; C20; D66
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7140205Giáo dục chính trịĐT THPTC19; C20; D66
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7140206Giáo dục thể chấtĐT THPTT0125.66
Ưu Tiên
7140208Giáo dục Quốc phòng và An ninhĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Tin học; Toán; Tiếng Anh
ĐT THPTA01; D01
ĐGNL SPHNA01; D01
Ưu TiênToán; Tiếng Anh
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênTin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Tin học
ĐT THPTA00; A01
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Tin học
7140212Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00
ĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênHóa học; Toán; Vật lí
ĐT THPTD07
ĐGNL SPHND07
Ưu TiênHóa học; Toán; Vật lí
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B08
ĐGNL SPHNB00; B08
Ưu TiênSinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênNgữ văn
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử
7140219Sư phạm Địa líĐT THPTC00; C04
ĐGNL SPHNC00; C04
Ưu TiênĐịa lí; Ngữ văn; Lịch sử
7140221Sư phạm Âm nhạcĐT THPTN01; N02
Ưu Tiên
7140222Sư phạm Mỹ thuậtĐT THPTH01; H02
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Anh
7140233Sư phạm Tiếng PhápĐT THPTD01; D03
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Pháp; Tiếng Anh
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B00
ĐGNL SPHNA00; B00
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Sinh học
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00
ĐGNL SPHNC00
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử
7220101Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)ĐT THPTC00; D14
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0126.99
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Anh
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D04
ĐGNL SPHND01
Ưu TiênTiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp
7229001Triết học (Triết học Mác Lê-nin)ĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7229010Lịch sử (mới)ĐT THPTC00; D14; C03
ĐGNL SPHNC00; D14; C03
Ưu TiênNgữ văn; Lịch sử
7229030Văn họcĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênNgữ văn
7310201Chính trị họcĐT THPTC19; C20; D66
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7310301Xã hội học (mới)ĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7310401Tâm lý học (Tâm lý học trường học)ĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTD14; D15; D01
ĐGNL SPHND14; D15; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7310630Việt Nam họcĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênNgữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
7420101Sinh họcĐT THPTB00; D08
ĐGNL SPHNB00; D08
Ưu TiênSinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7420201Công nghệ sinh học (mới)ĐT THPTB00; D08; A02
ĐGNL SPHNB00; D08; A02
Ưu TiênSinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
7440102Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)ĐT THPTA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu TiênHóa học; Toán; Vật lí
7460101Toán họcĐT THPTA00; A01
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênToán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
ĐGNL SPHNA00; A01
Ưu TiênTin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D14; C19
ĐGNL SPHNC00; D14
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7760103Hỗ trợ giáo dục người khuyết tậtĐT THPTC00; D01
ĐGNL SPHNC00; D01
Ưu TiênTất cả các đội tuyển
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; D14
ĐGNL SPHND01; D14
Ưu TiênNgữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lí giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M10; (Toán; Anh; Năng khiếu)

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học - Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục đặc biệt

Mã ngành: 7140203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục công dân

Mã ngành: 7140204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T01

Điểm chuẩn 2024: 25.66

Giáo dục thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng và An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; Toán; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí (dạy Toán bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học (dạy Hóa học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N01; N02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Âm nhạc

Mã ngành: 7140221

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Mỹ thuật

Mã ngành: 7140222

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tiếng Pháp; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Sinh học

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.99

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Triết học (Triết học Mác Lê-nin)

Mã ngành: 7229001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử (mới)

Mã ngành: 7229010

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học (mới)

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học (Tâm lý học trường học)

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D14; D15; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; D08; A02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (mới)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới)

Mã ngành: 7440102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Toán học

Mã ngành: 7460101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật

Mã ngành: 7760103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh

Điểm chuẩn 2024: