Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lí giáo dục | ĐT THPT | D01; C03; C14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; C03 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00 | ||
Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Lịch sử | ||||
ĐT THPT | M10; (Toán; Anh; Năng khiếu) | ||||
Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Tiếng anh | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh | ||||
ĐT THPT | D01 | ||||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh | ||||
7140203 | Giáo dục đặc biệt | ĐT THPT | C00; D01 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7140204 | Giáo dục công dân | ĐT THPT | C19; C20; D66 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7140205 | Giáo dục chính trị | ĐT THPT | C19; C20; D66 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7140206 | Giáo dục thể chất | ĐT THPT | T01 | 25.66 | |
Ưu Tiên | |||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐT THPT | C00; D01 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; Toán; Tiếng Anh | ||||
ĐT THPT | A01; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; D01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Tiếng Anh | ||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT | ||||
7140211 | Sư phạm Vật lí | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học | ||||
ĐT THPT | A00; A01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học | ||||
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | Hóa học; Toán; Vật lí | ||||
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL SPHN | D07 | ||||
Ưu Tiên | Hóa học; Toán; Vật lí | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; B08 | ||||
Ưu Tiên | Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D01 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn | ||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; D14 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lí | ĐT THPT | C00; C04 | ||
ĐGNL SPHN | C00; C04 | ||||
Ưu Tiên | Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử | ||||
7140221 | Sư phạm Âm nhạc | ĐT THPT | N01; N02 | ||
Ưu Tiên | |||||
7140222 | Sư phạm Mỹ thuật | ĐT THPT | H01; H02 | ||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Tiếng Anh | ||||
7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | ||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Tiếng Pháp; Tiếng Anh | ||||
7140246 | Sư phạm Công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Sinh học | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00 | ||
ĐGNL SPHN | C00 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||||
7220101 | Tiếng Việt và văn hóa Việt Nam (mới) | ĐT THPT | C00; D14 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 26.99 | |
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Tiếng Anh | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04 | ||
ĐGNL SPHN | D01 | ||||
Ưu Tiên | Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp | ||||
7229001 | Triết học (Triết học Mác Lê-nin) | ĐT THPT | C00; D14; C19 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7229010 | Lịch sử (mới) | ĐT THPT | C00; D14; C03 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Lịch sử | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D01 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn | ||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C19; C20; D66 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7310301 | Xã hội học (mới) | ĐT THPT | C00; D14; C19 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7310401 | Tâm lý học (Tâm lý học trường học) | ĐT THPT | D14; D15; D01 | ||
ĐGNL SPHN | D14; D15; D01 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | D14; D15; D01 | ||
ĐGNL SPHN | D14; D15; D01 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | D01; D14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | B00; D08 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08 | ||||
Ưu Tiên | Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | ĐT THPT | B00; D08; A02 | ||
ĐGNL SPHN | B00; D08; A02 | ||||
Ưu Tiên | Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT | ||||
7440102 | Vật lí học (vật lí bán dẫn và kỹ thuật) (mới) | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT | ||||
7440112 | Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | Hóa học; Toán; Vật lí | ||||
7460101 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin) | ||
ĐGNL SPHN | A00; A01 | ||||
Ưu Tiên | Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D14; C19 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D14 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7760103 | Hỗ trợ giáo dục người khuyết tật | ĐT THPT | C00; D01 | ||
ĐGNL SPHN | C00; D01 | ||||
Ưu Tiên | Tất cả các đội tuyển | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14 | ||
ĐGNL SPHN | D01; D14 | ||||
Ưu Tiên | Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M10; (Toán; Anh; Năng khiếu)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Ngữ văn; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: T01
Điểm chuẩn 2024: 25.66
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; Toán; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Địa lí; Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: N01; N02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140221
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140222
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tiếng Pháp; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140246
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Công nghệ; Tin học; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Sinh học
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Pháp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229010
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Lịch sử
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D14; D15; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08; A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Sinh học; Hóa học; Vật lí; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Hóa học; Toán; Vật lí
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7460101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học; Tin học; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A0T (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tin học; Toán; Vật lí; Hóa học; Tiếng Anh; NCKHKT
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Tất cả các đội tuyển
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Ngữ văn; Toán; Lịch sử; Địa lí; Tiếng Anh
Điểm chuẩn 2024: