Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thái Bình Dương xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Thái Bình Dương

Mã trường: TBD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA01; D0115
ĐT THPTA00; A01; H06; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA01; C03; D016
Học BạA01; D0118
Học BạA00; A01; C03; D016
Học BạA00; A01; H06; D0118
Xét TN THPT5.5
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D66; D8415
ĐT THPTD01; D14; D66; D8415
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạD01; D14; D66; D846
Học BạD01; D14; D66; D8418
Học BạD01; D14; D66; D846
Học BạD01; D14; D66; D8418
Xét TN THPT5.5
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTA08; D01; C19; C20
ĐGNL HCM
Học BạA08; D01; C19; C20
7310608Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)ĐT THPTC00; C19; C2015
ĐT THPTC00; C19; C20; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạC00; C19; C206
Học BạC00; C19; C2018
Học BạC00; C19; C20; D016
Học BạC00; C19; C20; D0118
Xét TN THPT5.5
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; D01; D1415
ĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA01; D01; D146
Học BạA01; D01; D1418
Học BạA01; C00; D01; D146
Học BạA01; C00; D01; D1418
Xét TN THPT5.5
7340101Quản trị Khởi nghiệpĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Xét TN THPT5.5
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
7340201Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Xét TN THPT5.5
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Xét TN THPT5.5
7380101LuậtĐT THPTD01; C2015
ĐT THPTD01; C20; A07; A0015
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạD01; C206
Học BạD01; C2018
Học BạD01; C20; A07; A006
Học BạD01; C20; A07; A0018
Xét TN THPT5.5
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)
ĐGNL HCM
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
Xét TN THPT5.5
7480201Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2415
ĐT THPTA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2315
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D246
Học BạA00; D01; D03; A01; D29; D07; D2418
Học BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
Học BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D2318
Xét TN THPT5.5
7480207Trí tuệ nhân tạoHọc BạA00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D236
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐT THPTA00; A01; A09; D0115
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Học BạA00; A01; A09; D016
Học BạA00; A01; A09; D0118
Xét TN THPT5.5
7810101Du lịchĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA01; A07; D01; D03; D06; D1415
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA01; A07; D01; D03; D146
Học BạA01; A07; D01; D03; D06; D1418
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D22; D84
Xét TN THPT5.5
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTA01; A07; D01; D03; D06; D1415
ĐT THPTD01; D0315
ĐT THPTA08; C00; C19; D04; D22; D84
ĐGNL HCM550
ĐGNL HCM550
Học BạA01; A07; D01; D03; D146
Học BạA01; A07; D01; D03; D06; D1418
Học BạD01; D036
Học BạD01; D0318
Học BạA08; C00; C19; D04; D22; D84
Xét TN THPT5.5
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; H06; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; H06; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 6

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 6

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D66; D84

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông phương học (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Đông phương học (Tiếng Hàn Quốc, Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Phương học (Tiếng Trung Quốc - Tiếng Hàn Quốc)

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Quản trị Khởi nghiệp

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Khởi nghiệp

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị Khởi nghiệp

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị Khởi nghiệp

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C20; A07; A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20; A07; A00

Điểm chuẩn 2024: 6

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C20; A07; A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D04; DD2; A01; D29; D30; D07; D24; D25; X02 (Toán; Văn Tin); X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X26 (Toán; Ngoại ngữ; Tin); X56 (Toán; Công nghệ; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 6

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 18

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; A01; D29; D07; D24

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D03; D06; A01; D29; D28; D07; D24; D23

Điểm chuẩn 2024: 6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 6

Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D14

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; D01; D03; D06; D14

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; C00; C19; D04; D22; D84

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 5.5