Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140206 | Giáo dục thể chất | Kết Hợp | T00; T02; T05; T08 | 33.48 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T02; T05; T08 | 33.42 | Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu | ||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | ĐT THPT | C00; C19; C20; D66 | 36.03 | |
Học Bạ | C00; C19; C20; D66 | 35.99 | Xét kết quả học tập lớp 12 | ||
7810302 | Huấn luyện thể thao | Kết Hợp | T00; T02; T05; T08 | 27.83 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T02; T05; T08 | 27.87 | Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu |
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 33.48
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 33.42
Ghi chú: Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 36.03
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 35.99
Ghi chú: Xét kết quả học tập lớp 12
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 27.83
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7810302
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T02; T05; T08
Điểm chuẩn 2024: 27.87
Ghi chú: Kết hợp kết quả học tập lớp 12 với năng khiếu