Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TDV
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140114 | Quản lý giáo dục | ĐT THPT | C00 | 24 | |
ĐT THPT | C19; C20; D15 | ||||
Học Bạ | C00 | 24 | |||
Học Bạ | C19; C20; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140201 | Giáo dục Mầm non | Kết Hợp | M00; M01; M10; M13 | 23.55 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
Kết Hợp | M00; M01; M10; M13 | 25.5 | Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 28.12 | |
ĐT THPT | C01; C03; C04 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; C01; C03; C04 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | D66; C19; C20 | 27.8 | |
ĐT THPT | C14 | ||||
Học Bạ | C19; C20; D66; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C19; C20; D66; C14 | ||||
7140206 | Giáo dục Thể chất | Kết Hợp | T00; T01; T02; T05 | 25 | Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu |
Kết Hợp | T00; T01; T02; T05 | 26.8 | Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu | ||
Ưu Tiên | |||||
7140208 | Giáo dục Quốc phòng -An ninh | ĐT THPT | C00; C19 | 26.5 | |
ĐT THPT | C03; C12 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; C12 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 26.2 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209C | Sư phạm Toán học (lớp tài năng) | ĐT THPT | A00; A01; B00 | 26.5 | Toán hệ số 2 |
ĐT THPT | A02 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B00 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140210 | Sư phạm Tin học | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 24.45 | |
ĐT THPT | K01 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01 | 25.9 | Vật lý hệ số 2 |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 26.4 | Hóa học hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03; B08; A02 | 25.25 | Sinh học hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00 | 28.46 | Ngữ văn hệ số 2 |
ĐT THPT | C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14 | 28.71 | Lịch sử hệ số 2 |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D14; A07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C04; D15 | 28.5 | Địa lý hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | C00; C04; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 26.46 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231C | Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng) | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 27.25 | Tiếng Anh hệ số 2 |
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; B00 | 25.3 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 28.25 | |
ĐT THPT | A07 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; C20; A07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D14; D15 | 24.8 | Tiếng Anh hệ số 2 |
Học Bạ | D01 | 25 | |||
Học Bạ | D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310101 | Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.5 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310109 | Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310201 | Chính trị học | ĐT THPT | C00; C19 | 18 | |
ĐT THPT | C03; D14 | ||||
Học Bạ | C00; C19 | 21 | |||
Học Bạ | C03; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310205 | Quản lý nhà nước | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310403 | Tâm lý học giáo dục | ĐT THPT | C00; D01 | 22 | |
ĐT THPT | C19; B03 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C19; B03 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C19; D01; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310601 | Quốc tế học | ĐT THPT | D01; D14; D15; D66 | 18 | |
Học Bạ | D01; D14; D15; D66 | 21 | |||
ĐGNL SPHN | D01; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch) | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 19 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101TA | Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340201 | Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18.5 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 23 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 20 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
Học Bạ | A00; D01; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; D01; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | C03; C19; D14 | ||||
Học Bạ | C00 | 22 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; C03; C19; D14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380102 | Luật hiến pháp và luật hành chính | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380103 | Luật dân sự và tố tụng dân sự | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7380107 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C14; C19; C20; D66 | ||
Học Bạ | C14; C19; C20; D66 | ||||
ĐGNL SPHN | C14; C19; C20; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420201 | Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường) | ĐT THPT | B00 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A11; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A11; D07 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | K01; D08 | ||||
Học Bạ | A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7480201CN | Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | K01; A01; D07; D08 | ||
Học Bạ | K01; A01; D07; D08 | ||||
ĐGNL SPHN | K01; A01; D07; D08 | ||||
Ưu Tiên | K01; A01; D07; D08 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh) | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 20 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 | ||||
7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | ĐT THPT | A00; A01 | 17 | |
ĐT THPT | A04; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 21 | |||
Học Bạ | A04; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A04; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch) | ĐT THPT | D01; B03; C01; C02 | ||
Học Bạ | D01; B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) | ĐT THPT | D01 | 17 | |
ĐT THPT | B03; C01; C02 | ||||
Học Bạ | D01 | 22 | |||
Học Bạ | B03; C01; C02 | ||||
ĐGNL SPHN | D01; B03; C01; C02 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A02; C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01 | 23.5 | |||
Học Bạ | A02; C01 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; C01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A11 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A11; B00; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | V01; D01; C01; C03; C04 | ||
Học Bạ | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
ĐGNL SPHN | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
Kết Hợp | V01; D01; C01; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580201 | Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 20 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7580301 | Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng) | ĐT THPT | D01 | 16 | |
ĐT THPT | C01; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | C01; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | C01; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
ĐGNL SPHN | B04; B00; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620109 | Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | B00; B08; C02; C03; C14; D02 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; D01; B08 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01; B08 | 21 | |||
Học Bạ | C02; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B08; C02; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | B04; C03; C14 | ||||
Học Bạ | B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | B04; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B04; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; D08 | 20 | |
ĐT THPT | B03; B04 | ||||
Học Bạ | B00; D08 | 23.5 | |||
Học Bạ | B03; B04 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; B03; B04; D08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00 | 18 | |
ĐT THPT | D14; C03; C19 | ||||
Học Bạ | C00 | 21 | |||
Học Bạ | D14; C03; C19 | ||||
ĐGNL SPHN | C00; D14; C03; C19 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C03; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7850103 | Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản) | ĐT THPT | A00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | A09; C04; C14 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A09; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A09; C04; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140114
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; M01; M10; M13
Điểm chuẩn 2024: 23.55
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: M00; M01; M10; M13
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.12
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D66; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.8
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C19; C20; D66; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: T00; T01; T02; T05
Điểm chuẩn 2024: 26.8
Ghi chú: Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu
Mã ngành: 7140206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; C12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Toán hệ số 2
Mã ngành: 7140209C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140210
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.9
Ghi chú: Vật lý hệ số 2
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Hóa học hệ số 2
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Ghi chú: Sinh học hệ số 2
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 28.46
Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14
Điểm chuẩn 2024: 28.71
Ghi chú: Lịch sử hệ số 2
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D14; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: Địa lý hệ số 2
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C04; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 26.46
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.3
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 28.25
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; C20; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C19; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C19; D01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310601
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101TA
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; C03; C19; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C14; C19; C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A11; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201CN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: K01; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A04; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510303
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: D01; B03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A11; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C01; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; B03; B04; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: C00; D14; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: