Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140114Quản lý giáo dụcĐT THPTC0024
ĐT THPTC19; C20; D15
Học BạC0024
Học BạC19; C20; D15
ĐGNL SPHNC00; C19; C20; D15
Ưu Tiên
7140201Giáo dục Mầm nonKết HợpM00; M01; M10; M1323.55Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Kết HợpM00; M01; M10; M1325.5Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0128.12
ĐT THPTC01; C03; C04
Học BạD01; C01; C03; C04
ĐGNL SPHND01; C01; C03; C04
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTD66; C19; C2027.8
ĐT THPTC14
Học BạC19; C20; D66; C14
ĐGNL SPHNC19; C20; D66; C14
7140206Giáo dục Thể chấtKết HợpT00; T01; T02; T0525Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu
Kết HợpT00; T01; T02; T0526.8Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu
Ưu Tiên
7140208Giáo dục Quốc phòng -An ninhĐT THPTC00; C1926.5
ĐT THPTC03; C12
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; C12
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B0026.2Toán hệ số 2
ĐT THPTA02
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
Ưu Tiên
7140209CSư phạm Toán học (lớp tài năng)ĐT THPTA00; A01; B0026.5Toán hệ số 2
ĐT THPTA02
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; B00
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA01; D01; D0724.45
ĐT THPTK01
ĐGNL SPHNK01; A01; D01; D07
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A0125.9Vật lý hệ số 2
ĐT THPTA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0726.4Hóa học hệ số 2
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC0028.46Ngữ văn hệ số 2
ĐT THPTC19; D14
ĐGNL SPHNC00; C19; D14
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D1428.71Lịch sử hệ số 2
ĐT THPTA07
ĐGNL SPHNC00; C19; D14; A07
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa lýĐT THPTC00; C04; D1528.5Địa lý hệ số 2
ĐGNL SPHNC00; C04; D15
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D14; D1526.46Tiếng Anh hệ số 2
ĐGNL SPHND01; D14; D15
Ưu Tiên
7140231CSư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)ĐT THPTD01; D14; D1527.25Tiếng Anh hệ số 2
ĐGNL SPHND01; D14; D15
Ưu Tiên
7140247Sư phạm Khoa học tự nhiênĐT THPTA00; B0025.3
ĐT THPTD07
ĐGNL SPHNA00; B00; D07
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTC00; C19; C2028.25
ĐT THPTA07
ĐGNL SPHNC00; C19; C20; A07
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1524.8Tiếng Anh hệ số 2
Học BạD0125
Học BạD14; D15
ĐGNL SPHND01; D14; D15
Ưu Tiên
7229042Quản lý văn hóaĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
Ưu Tiên
7310101Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122.5
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7310109Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0122
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7310201Chính trị họcĐT THPTC00; C1918
ĐT THPTC03; D14
Học BạC00; C1921
Học BạC03; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
Ưu Tiên
7310205Quản lý nhà nướcĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C19; D14
Học BạC0021
Học BạC03; C19; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
Ưu Tiên
7310403Tâm lý học giáo dụcĐT THPTC00; D0122
ĐT THPTC19; B03
Học BạC00; D0123.5
Học BạC19; B03
ĐGNL SPHNC00; C19; D01; B03
Ưu Tiên
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; D14; D15; D6618
Học BạD01; D14; D15; D6621
ĐGNL SPHND01; D14; D15; D66
Ưu Tiên
7310630Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)ĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanh ĐT THPTA00; A01; D0119
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0124
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7340101TAQuản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7340201Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTC01
Học BạA00; A01; D0123
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7340205Công nghệ tài chínhĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0120
ĐT THPTC01
Học BạA00; D01; A0123.5
Học BạC01
ĐGNL SPHNA00; A01; D01; C01
Ưu Tiên
7380101LuậtĐT THPTC0018
ĐT THPTC03; C19; D14
Học BạC0022
Học BạC03; C19; D14
ĐGNL SPHNC00; C03; C19; D14
Ưu Tiên
7380102Luật hiến pháp và luật hành chínhĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7380103Luật dân sự và tố tụng dân sựĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7380107Luật kinh tếĐT THPTC14; C19; C20; D66
Học BạC14; C19; C20; D66
ĐGNL SPHNC14; C19; C20; D66
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)ĐT THPTB0017
ĐT THPTA00; A11; D07
Học BạB0021
Học BạA00; A11; D07
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
Ưu Tiên
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA01; D0718
ĐT THPTK01; D08
Học BạA01; D0724
Học BạK01; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D0719
ĐT THPTK01; D08
Học BạA01; D0725
Học BạK01; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
Ưu Tiên
7480201CNCông nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTK01; A01; D07; D08
Học BạK01; A01; D07; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
Ưu TiênK01; A01; D07; D08
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
7510206Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)ĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0120
Học BạA04; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
7510301Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A0117
ĐT THPTA04; C01
Học BạA00; A0121
Học BạA04; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A04; C01
Ưu Tiên
7510302Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)ĐT THPTD01; B03; C01; C02
Học BạD01; B03; C01; C02
ĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
Ưu Tiên
7510303Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; C01
Học BạA00; A01; A02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông) ĐT THPTD0117
ĐT THPTB03; C01; C02
Học BạD0122
Học BạB03; C01; C02
ĐGNL SPHND01; B03; C01; C02
Ưu Tiên
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA02; C01
Học BạA00; A0123.5
Học BạA02; C01
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; C01
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTA11
Học BạA00; B00; D0721
Học BạA11
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; D07
Ưu Tiên
7580101Kiến trúcĐT THPTV01; D01; C01; C03; C04
Học BạV01; D01; C01; C03; C04
ĐGNL SPHNV01; D01; C01; C03; C04
Kết HợpV01; D01; C01; C03; C04
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0120
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7580301Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)ĐT THPTD0116
ĐT THPTC01; C04; C14
Học BạD0121
Học BạC01; C04; C14
ĐGNL SPHNC01; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7620105Chăn nuôiĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB04; C03; C14
Học BạB04; B00; C03; C14; D01
ĐGNL SPHNB04; B00; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7620109Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
Ưu TiênB00; B08; C02; C03; C14; D02
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTA00; B00; D0116
ĐT THPTC04; C14
Học BạA00; B00; D0121
Học BạC04; C14
ĐGNL SPHNA00; B00; C04; C14; D01
Ưu Tiên
7640101Thú yĐT THPTB00; D0116
ĐT THPTB04; C03; C14
Học BạB00; D0121
Học BạB04; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B04; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0820
ĐT THPTB03; B04
Học BạB00; D0823.5
Học BạB03; B04
ĐGNL SPHNB00; B03; B04; D08
Ưu Tiên
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC0018
ĐT THPTD14; C03; C19
Học BạC0021
Học BạD14; C03; C19
ĐGNL SPHNC00; D14; C03; C19
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA09; C03; C14
Học BạA00; D0121
Học BạA09; C03; C14
ĐGNL SPHNA00; A09; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7850103Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)ĐT THPTA00; D0116
ĐT THPTA09; C04; C14
Học BạA00; D0121
Học BạA09; C04; C14
ĐGNL SPHNA00; A09; C04; C14; D01
Ưu Tiên
Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C20; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giáo dục

Mã ngành: 7140114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00; M01; M10; M13

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: M00; M01; M10; M13

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.12

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.8

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; C20; D66; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C19; C20; D66; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Kết hợp điểm thi tốt nghiệp THPT với năng khiếu

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T01; T02; T05

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Kết hợp học bạ THPT với năng khiếu

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C12

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; C12

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Quốc phòng -An ninh

Mã ngành: 7140208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Toán hệ số 2

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140209C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.9

Ghi chú: Vật lý hệ số 2

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Hóa học hệ số 2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.46

Ghi chú: Ngữ văn hệ số 2

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.71

Ghi chú: Lịch sử hệ số 2

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D14; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: Địa lý hệ số 2

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C04; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lý

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 26.46

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140231C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140231C

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh (lớp tài năng)

Mã ngành: 7140231C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; C20; A07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.8

Ghi chú: Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (Chuyên ngành Kinh tế đầu tư; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số (chuyên ngành Kinh tế và Kinh doanh số)

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 18

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 21

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: 7310201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C19; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C19; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học giáo dục

Mã ngành: 7310403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 18

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024: 21

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh)

Mã ngành: 7340101TA

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng thương mại)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 22

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C03; C19; D14

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật hiến pháp và luật hành chính

Mã ngành: 7380102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật dân sự và tố tụng dân sự

Mã ngành: 7380103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C14; C19; C20; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm y học; Kỹ thuật xử lí ô nhiễm môi trường)

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Chuyên ngành Điện lạnh)

Mã ngành: 7510206

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A04; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành thiết kế vi mạch)

Mã ngành: 7510302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; B03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành kỹ thuật điện tử; Kỹ thuật viễn thông)

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: V01; D01; C01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; Kết cấu công trình; Công nghệ kỹ thuật xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng cầu đường; Kỹ thuật xây dựng công trình ngầm; Kỹ thuật hạ tầng đô thị)

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C01; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành : Kinh tế đầu tư xây dựng; Kinh tế vận tải và logistic; Quản lý dự án công trình xây dựng)

Mã ngành: 7580301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B04; B00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B04; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 21

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D14; C03; C19

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A09; C04; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Quản lý phát triển đô thị và bất động sản)

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: