Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTA00; D0127.53
ĐT THPTC03; C14
ĐGNL HCM710
ĐGNL HCM710
Học BạA00; D0127.39
Học BạC03; C14
Ưu Tiên
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; D0725.88
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; D01; D0728.16
Ưu Tiên
7140231Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)ĐT THPTD01; D11; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D11; D14; D15
Ưu Tiên
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt NamĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTA00; C19
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0117
Học BạA00; C19
Ưu Tiên
V-SATA00; C00; C19; D01
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D09; D14; D1515.75
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D09; D14; D1516.5
Ưu Tiên
V-SATD01; D09; D14; D15
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0118
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C00; D01
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0114.95
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115.05
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116.05
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7380101LuậtĐT THPTA00; C00; D01; D1416.5
ĐGNL HCM650
Học BạA00; C00; D01; D1416
Ưu Tiên
V-SATA00; C00; D01; D14
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA00; B00; C05; D01
ĐGNL HCM600
Học BạA00; B00; C05; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; B00; C05; D01
7480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715.15
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D01; D0716.5
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D07
7510103Công nghệ kỹ thuật Xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0116
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.1
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7510406Công nghệ kỹ thuật Môi trườngĐT THPTC0414.4
ĐT THPTA00; C03; D01
ĐGNL HCM600
Học BạC0415
Học BạA00; C03; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; C03; C04; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTD09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạD09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; D01; D09
7540101Công nghệ Thực phẩmĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; B00; D0718
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; B00; D07
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; B0014.25
ĐT THPTA02; B08
ĐGNL HCM600
Học BạA00; B0015
Học BạA02; B08
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B08
7620110Khoa học Cây trồngĐT THPTA00; A02; B04; C1314.25
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A02; B04; C1315
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B04; C13
7620301Nuôi trồng Thủy sảnĐT THPTA00; B00; B0217.5
ĐT THPTA06
ĐGNL HCM600
Học BạA00; B00; B0215
Học BạA06
Ưu Tiên
V-SATA00; A06; B00; B02
7640101Thú y (dự kiến 2025)ĐT THPTA00; A02; B00; B08
ĐGNL HCM
Học BạA00; A02; B00; B08
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B08
7810101Du lịchĐT THPTD0117
ĐT THPTA00; A07; C00
ĐGNL HCM650
Học BạD0117
Học BạA00; A07; C00
Ưu Tiên
V-SATA00; A07; C00; D01
7850101Quản lý tài nguyên và Môi trườngĐT THPTA09; B04; C2017
ĐT THPTD01
ĐGNL HCM650
Học BạA09; B04; C2017
Học BạD01
Ưu Tiên
V-SATA09; B04; C20; D01
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C19

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C19; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.95

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; B00; C05; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 14.4

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B02

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng Thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A06; B00; B02

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A07; C00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; B04; C20

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; B04; C20

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và Môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A09; B04; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: