Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Trào xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Tân Trào

Mã trường: TQU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
51140201Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)ĐT THPTC00; C14; C19; C2024.68
Học BạC00; C14; C19; C2025.09
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTC00; C14; C19; C2026.07
Học BạC00; C14; C19; C2025.8
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; D01; C00; C1926.88
Học BạA00; D01; C00; C1927.29
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; C1425.88
Học BạA00; A01; B00; C1427.53
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D14; C19; C2027.67
Học BạC00; D14; C19; C2027.53
7140247Sư phạm Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00; D0823.9
Học BạA00; A02; B00; D0826.85
7229042Quản lý Văn hóaĐT THPTC00; D01; C19; C2015
Học BạC00; D01; C19; C2016
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0115
Học BạA00; A01; D0116
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; B00; D0716
Học BạA00; A01; B00; D0721.6
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07; C0521
Học BạA00; B00; D07; C0521
7720301Điều duỡngĐT THPTB00; B03; D07; C0819
Học BạB00; B03; D07; C0821.25
7760101Công tác xã hộiĐT THPTC00; D01; C19; C2023.5
Học BạC00; D01; C19; C2019.9
7810103Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hànhĐT THPTC00; D01; C19; C2024.15
Học BạC00; D01; C19; C2022.94
Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Giáo dục Mầm non (Trình độ Cao Đẳng)

Mã ngành: 51140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.09

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 26.88

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C00; C19

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C14

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.67

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.9

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: 7140247

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 26.85

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý Văn hóa

Mã ngành: 7229042

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 16

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C05

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C05

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều duỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; D07; C08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; D07; C08

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 19.9

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 24.15

Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 22.94