Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Tân Tạo

Mã trường: TTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D0815
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B0815
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
7720101Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)ĐT THPTA02; B00; B0822.5
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B0819
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA02; B00; B0819
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19