Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D08 | 15 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340201 | Tài chính ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
7480101 | Khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
7720101 | Y khoa (Bác sĩ Đa khoa) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 22.5 | |
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 19 | |
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 19 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19