Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại học Quản lý và công nghệ TPHCM

Mã trường: UMT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; D01; D03; H0115
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; H016
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; D01; D03; C0016
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; C006
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D03; C0015
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; C006
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D03; C0015
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; C006
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; C0015
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; C006
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0715.5
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; D076
7510605Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D0716
ĐGNL HCM600
Học BạA00; A01; D01; D03; D076
7810301Quản lý thể dục thể thaoĐT THPTA01; D01; D03; B04; B0815
ĐGNL HCM600
Học BạA01; D01; D03; B04; B086
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; H01

Điểm chuẩn 2024: 6

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 16

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; C00

Điểm chuẩn 2024: 6

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07

Điểm chuẩn 2024: 6

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản lý thể dục thể thao

Mã ngành: 7810301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024: 6