Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | A01; C00; D01; C20 | 15 | |
Học Bạ | A01; C00; D01; C20 | 18 | |||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; A01; D01; C03 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; C03 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ | ||
Kết Hợp | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00; A00; C02; D07 | 21 | |
Học Bạ | B00; A00; C02; D07 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Kết Hợp | B00; A00; C02; D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ | ||
Kết Hợp | D07 | 21 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ | ||
7720501 | Răng – Hàm – Mặt | ĐT THPT | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | B00; A02; B03; D08 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Kết Hợp | B00; A02; B03; D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ | ||
Kết Hợp | D08 | 22.5 | Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ |
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; C20
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C03
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: B00; A02; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ