Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Võ Trường Toản xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Võ Trường Toản xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Võ Trường Toản

Mã trường: VTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310205Quản lý Nhà nướcĐT THPTA01; C00; D01; C2015
Học BạA01; C00; D01; C2018
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7340201Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; D01; C0315
Học BạA00; A01; D01; C0318
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D0718
7720101Y khoaĐT THPTB00; A02; B03; D0822.5
Học BạB00; A02; B03; D088Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Kết HợpB00; A02; B03; D0822.5Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Kết HợpD0822.5Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
7720201Dược họcĐT THPTB00; A00; C02; D0721
Học BạB00; A00; C02; D078Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Kết HợpB00; A00; C02; D0721Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Kết HợpD0721Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
7720501Răng – Hàm – MặtĐT THPTB00; A02; B03; D0822.5
Học BạB00; A02; B03; D088Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Kết HợpB00; A02; B03; D0822.5Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ
Kết HợpD0822.5Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ
Quản lý Nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý nhà nước

Mã ngành: 7310205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; C20

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C03

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A02; B03; D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với học bạ

Răng – Hàm – Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: D08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT với chứng chỉ ngoại ngữ