Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YPB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00 | ||
Học Bạ | A00; B00 | 26.36 | |||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 19 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 20.8 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00 |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.2 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00 | 25.26 | |||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 20.55 | Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80 |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 24.6 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720501 | Răng hàm mặt | ĐT THPT | B00 | 25.85 | Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80 |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.95 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên | |||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 22.5 | Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00 |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00 | 25.5 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
Thi Riêng | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.36
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.8
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.2
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.26
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.85
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: