Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng xét tuyển theo tổ hợp B0C, TH5, X11 - Toán, Hóa, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối B0C, TH5, X11 - Trường Đại Học Y Dược Hải Phòng

Mã trường: YPB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTA00; B00
Học BạA00; B0026.36
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0019
ĐT THPTA00
Học BạB0020.8
Học BạA00
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0022.5Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00
ĐT THPTA00
Học BạB0026.2
Học BạA00
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D07
Học BạA00; B0025.26
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0020.55Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80
ĐT THPTA00
Học BạB0024.6
Học BạA00
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720501Răng hàm mặtĐT THPTB0025.85Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80
ĐT THPTA00
Học BạB0026.95
Học BạA00
Thi Riêng
Ưu Tiên
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB0022.5Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00
ĐT THPTA00
Học BạB0025.5
Học BạA00
Thi Riêng
Ưu Tiên
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.8

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 22, môn 1: 7.00, môn 2: 7.00, môn 3: 8.00

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 20.55

Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 20.05, môn 1: 7.75, môn 2: 5.50, môn 3: 6.80

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.85

Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 25.55, môn 1: 8.75, môn 2: 8.00, môn 3: 8.80

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Tổng điểm 3 môn: 20, môn 1: 6.75, môn 2: 6.25, môn 3: 7.00

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: