Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Bác sĩ đa khoa | ĐT THPT | A00; B00 | 26.13 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5 |
ĐT THPT | A00; B00 | 27.49 | TS nữ, miền Bắc | ||
ĐT THPT | A00; B00 | 25.75 | TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00 | ||
ĐT THPT | A00; B00 | 27.34 | TS nữ, miền Nam | ||
ĐGNL HCM | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 22.175 | TS Nam miền Nam | |||
ĐGNL HCM | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7720110 | Y học dự phòng | ĐT THPT | B00 | 24.35 | TS nam, miền Bắc |
ĐT THPT | B00 | 24.12 | TS nam, miền Nam | ||
ĐGNL HCM | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 22.175 | TS Nam miền Nam | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00 | 25.19 | TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6 |
ĐT THPT | A00 | 27.28 | TS nữ, miền Bắc | ||
ĐT THPT | A00 | 24.56 | TS nam, miền Nam | ||
ĐT THPT | A00 | 26.26 | TS nữ, miền Nam | ||
ĐGNL HCM | 21.9 | TS Nam miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 22.5 | TS Nữ miền Bắc | |||
ĐGNL HCM | 22.175 | TS Nam miền Nam | |||
ĐGNL HCM | 23.63 | TS Nữ miền Nam | |||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 26.13
Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.49
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.75
Ghi chú: TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 27.34
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TS Nữ miền Bắc
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.175
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Ghi chú: TS Nữ miền Nam
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.35
Ghi chú: TS nam, miền Bắc
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 24.12
Ghi chú: TS nam, miền Nam
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.175
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7720110
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.19
Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 27.28
Ghi chú: TS nữ, miền Bắc
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 24.56
Ghi chú: TS nam, miền Nam
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 26.26
Ghi chú: TS nữ, miền Nam
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Ghi chú: TS Nam miền Bắc
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: TS Nữ miền Bắc
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 22.175
Ghi chú: TS Nam miền Nam
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 23.63
Ghi chú: TS Nữ miền Nam
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: