Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | B03; C00; C04; C20 | 25.74 | Hệ đào tạo Cao đẳng |
Học Bạ | B03; C00; C04; C20 | 27 | Hệ đào tạo Cao đẳng | ||
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | B03; C00; C04; C20 | 26.95 | |
Học Bạ | B03; C00; C04; C20 | 27 | |||
7140202 | Giáo dục Tiểu học (chương trình đại trà) | ĐT THPT | A00; C00; C14; C20 | 27.75 | |
Học Bạ | A00; C00; C14; C20 | 27.75 | |||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | C00; D01; D04; D10 | 24.5 | |
Học Bạ | C00; D01; D04; D10 | 26.5 | |||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01 | 20 | |
Học Bạ | C00; C03; C04; D01 | 24 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Điểm chuẩn 2024: 25.74
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Hệ đào tạo Cao đẳng
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.95
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C00; C04; C20
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C14; C20
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D04; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 24