Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; C02; C20; D01 | 27.53 | |
ĐT THPT | M00 | 25.57 | |||
Học Bạ | A00; C02; C20; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | M00 | 24.49 | |||
7620114 | Kinh doanh nông nghiệp | ĐT THPT | A00; B00; C02; D08 | 14.25 | |
Học Bạ | A00; B00; C02; D08 | 15 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C02; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C02; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: M00
Điểm chuẩn 2024: 24.49
Mã ngành: 7620114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D08
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C02; D08
Điểm chuẩn 2024: 15