Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | ĐT THPT | A00; B00; C05; C08 | 16.2 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; C08 | 23 | |||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D07 | 25.5 | |||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; C05; D01 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D01 | 18 | |||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; C05; D07 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; C05; D07 | 23 |
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; C08
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; C05; D07
Điểm chuẩn 2024: 23