Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00 | 15 | |
ĐT THPT | C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 | ||||
Học Bạ | B00 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20 |
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Điểm chuẩn 2024: