Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B03; D08 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 20 | |||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18.5 | |||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7620118 | Nông nghiệp công nghệ cao | ĐT THPT | A00; B00; B03; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7620205 | Lâm nghiệp | Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
7620211 | Quản lý tài nguyên rừng | Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 18 | |
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18.5 | |||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B04; D08 | 18 | |||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A00; A02; B00; D08 | 17.5 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; D08 | 21 |
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18.5
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B04; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; D08
Điểm chuẩn 2024: 21