Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Kinh Tế Quốc Dân xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Đại Học Kinh Tế Quốc Dân

Mã trường: KHA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1035.6Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1027Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP01Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKDĐT THPTA01; D01; D07; D0936.25Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0925.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP11Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)ĐT THPTA01; D01; D09; D1035.65Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1026.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
EP18Quản trị giải trí và sự kiệnĐT THPTA01; D01; D09; D1036.55Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D09; D1027.6Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE1Quản trị khách sạnĐT THPTA01; D01; D07; D0935.8Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0926.65Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE2Quản trị lữ hànhĐT THPTA01; D01; D07; D0935.75Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0926.4Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE3Truyền thông MarketingĐT THPTA01; D01; D07; D0937.49Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0927.85Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE4Luật kinh doanhĐT THPTA01; D01; D07; D0935.26Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0926.57Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE5Quản trị kinh doanh thương mạiĐT THPTA01; D01; D07; D0936.59Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0927.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE6Quản lý thị trườngĐT THPTA01; D01; D07; D0935.88Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0926Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
POHE7Thẩm định giáĐT THPTA01; D01; D07; D0936.05Môn Tiếng Anh hệ số 2
Kết HợpA01; D01; D07; D0925.2Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 35.6

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD

Mã ngành: EP01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 36.25

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Khởi nghiệp & phát triển KD (BBAE)

Mã ngành: EP01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 35.65

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị khách sạn quốc tế (IHME)

Mã ngành: EP11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 36.55

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản trị giải trí và sự kiện

Mã ngành: EP18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.6

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 35.8

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Quản trị khách sạn

Mã ngành: POHE1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26.65

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 35.75

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Quản trị lữ hành

Mã ngành: POHE2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 37.49

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Truyền thông Marketing

Mã ngành: POHE3

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 35.26

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Luật kinh doanh

Mã ngành: POHE4

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26.57

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 36.59

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Quản trị kinh doanh thương mại

Mã ngành: POHE5

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 35.88

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

Quản lý thị trường

Mã ngành: POHE6

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 36.05

Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2

POHE-Thẩm định giá

Mã ngành: POHE7

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT