Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: KHA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.6 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP01 | Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE)/ngành QTKD | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.25 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 25.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP11 | Quản trị khách sạn quốc tế (IHME) | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 35.65 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 26.5 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
EP18 | Quản trị giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A01; D01; D09; D10 | 36.55 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D09; D10 | 27.6 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE1 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.8 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.65 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE2 | Quản trị lữ hành | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.75 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.4 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE3 | Truyền thông Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 37.49 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 27.85 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE4 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.26 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26.57 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE5 | Quản trị kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.59 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 27.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE6 | Quản lý thị trường | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 35.88 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 26 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT | ||
POHE7 | Thẩm định giá | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09 | 36.05 | Môn Tiếng Anh hệ số 2 |
Kết Hợp | A01; D01; D07; D09 | 25.2 | Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.6
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.25
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP01
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 35.65
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP11
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: EP18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 36.55
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: EP18
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.6
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.8
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE1
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.65
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.75
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE2
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 37.49
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE3
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.26
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE4
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26.57
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.59
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE5
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 27.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 35.88
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE6
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Mã ngành: POHE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 36.05
Ghi chú: Môn Tiếng Anh hệ số 2
Mã ngành: POHE7
Phương thức: Kết Hợp
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.2
Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT