Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580109 | Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản | ĐT THPT | A00; A02; D10; C00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; D10; C00 | 15 | |||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | A00; A01; D10; B00 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; D10; B00 | 15 | |||
7904492 | Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) | ĐT THPT | A00; B00; A01; D10 | 16 | |
Học Bạ | A00; B00; A01; D10 | 16 |
Mã ngành: 7580109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; D10; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D10; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7904492
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7904492
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; A01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16