Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Công Nghệ TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D12 - Ngữ văn, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối D12 - Trường Đại học Công Nghệ TPHCM

Mã trường: DKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD11; D12
ĐGNL HCMD14; D15; D01; D11; D12
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD11; D12
Ưu TiênD14; D15; D01; D11; D12
V-SATD14; D15; D01; D11; D12
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D1517
ĐT THPTD14; D11; D12
ĐGNL HCMD14; D15; D01; D11; D12
Học BạD01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD14; D11; D12
Ưu TiênD14; D15; D01; D11; D12
V-SATD14; D15; D01; D11; D12
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D14; D1517
ĐT THPTD11; D12
ĐGNL HCMD14; D15; D01; D11; D12
Học BạD01; D14; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD11; D12
Ưu TiênD14; D15; D01; D11; D12
V-SATD14; D15; D01; D11; D12
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D1517
ĐT THPTD14; D11; D12
ĐGNL HCMD14; D15; D01; D11; D12
Học BạD01; D1518Đợt 1; 3 HK; Lớp 12
Học BạD14; D11; D12
Ưu TiênD14; D15; D01; D11; D12
V-SATD14; D15; D01; D11; D12
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: Đợt 1; 3 HK; Lớp 12

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D14; D15; D01; D11; D12

Điểm chuẩn 2024: