Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HSU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế Đồ họa | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7210404 | Thiết kế Thời trang | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7210408 | Nghệ thuật số | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 | |||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 18 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. |
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 6 | Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên. | ||
7580108 | Thiết kế Nội thất | ĐT THPT | A01; D01; D09; D14 | 15 | |
Học Bạ | A01; D01; D09; D14 | 6 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7210408
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210408
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 6
Ghi chú: Tiếng Anh nhân 2; điểm Tiếng Anh chưa nhân hệ số đạt từ 5.0 điểm trở lên.
Mã ngành: 7580108
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580108
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: 6