Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TSN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 23 | |
7310101 | Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 23 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 22 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7340302 | Kiểm toán | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 20 | |
ĐT THPT | (Toán; Văn; Tin) | ||||
7380101 | Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế) | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 | |
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; D14; D15; D96 | 21 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Văn; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D15; D96
Điểm chuẩn 2024: 21