Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7320101 | Báo chí | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 18 | |
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
7320109 | Truyền thông số | Học Bạ | C00; D01; D15 | 20 | |
7320115 | Truyền thông số | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 17.5 | |
7440301 | Khoa học môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D15 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D15 | 19 | |||
7850104 | Quản lý an toàn; sức khỏe và môi trường | Học Bạ | A00; B00; D07; D15 | 19 | |
7850105 | Quản lý an toàn, sức khỏe và môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07; D15 | 15 |
Mã ngành: 7320101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7320109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7320115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7440301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D15
Điểm chuẩn 2024: 15