Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01; D04; D14 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | D01; D14; D66 | 16 | |
ĐT THPT | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D14; D66 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin) |
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; D66; (Văn; Anh; Tin); D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D14; D66
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D15; (Văn; Anh; Tin); D04; D65; D20; D71; (Văn; Trung; Tin)
Điểm chuẩn 2024: