Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DHS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140218 | Sư phạm Lịch sử | ĐT THPT | C00; C19; D14; D78 | 28.3 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 28.95 | |||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; D15; D78 | 28.05 | |
Học Bạ | C00; C20; D15; D78 | 28.5 | |||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lý | ĐT THPT | C00; C19; D20; D78 | 27.37 | |
Học Bạ | C00; C19; D14; D78 | 26.8 |
Mã ngành: 7140218
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.3
Mã ngành: 7140218
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.95
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.05
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D78
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D20; D78
Điểm chuẩn 2024: 27.37
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; D14; D78
Điểm chuẩn 2024: 26.8