Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Mở TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D78 - Ngữ văn, Khoa học xã hội, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D78 - Trường Đại Học Mở TPHCM

Mã trường: MBS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D7824.2
Học BạA01; D01; D14; D7828Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00
7220201CNgôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D14; D7820
Học BạA01; D01; D14; D7824Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH824
7220204CNgôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH824
Học BạD01; D06; DD2; D78; D83; DH825.6Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH820
Học BạD78; D83; DH822.75Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75
7220209CNgôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH820
Học BạD01; D06; DD2; D78; D83; DH820Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD01; D06; DD2; D78; D83; DH822.25
Học BạD78; D83; DH825.6Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60
7310301Xã hội họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH825Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00
7310401Tâm lý họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH823.8
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH826.9Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90
7310620Đông Nam Á họcĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH818
Học BạA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00
7760101Công tác xã hộiĐT THPTA01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH821.6
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 24.2

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 28

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 28.00

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D78

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1, Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 24.00

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 22.75

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 20

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN và Học bạ: 20.00

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 25.60

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Xã hội học

Mã ngành: 7310301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 + Ưu tiên CCNN: 25.00

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 23.8

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 26.9

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1 + HSG Nhóm 2: 26.90

Đông Nam Á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 18

Đông Nam á học

Mã ngành: 7310620

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Nhận hết HSG Nhóm 1,  Nhóm 2 và Ưu tiên CCNN + Học bạ: 21.00

Công tác xã hội

Mã ngành: 7760101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D06; DD2; D78; D83; DH8

Điểm chuẩn 2024: 21.6