Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03 | 22.97 | |
ĐT THPT | H01; H04; V00 | ||||
ĐGNL HCM | V03 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | H01; H04; V00 | ||||
Học Bạ | H01; H04; V00; V03 | ||||
Ưu Tiên | H01; H04; V00; V03 | ||||
7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V03 | 22.77 | |
ĐT THPT | H01; H04; V00 | ||||
ĐGNL HCM | V03 | 21 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | H01; H04; V00 | ||||
Học Bạ | H01; H04; V00; V03 | ||||
Ưu Tiên | H01; H04; V00; V03 |
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03
Điểm chuẩn 2024: 22.97
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V03
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V03
Điểm chuẩn 2024: 22.77
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H01; H04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V03
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H01; H04; V00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580103V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H01; H04; V00; V03
Điểm chuẩn 2024: