Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp H04 - Toán, Tiếng Anh, Vẽ Năng khiếu mới nhất 2024

Danh sách các ngành xét tuyển khối H04 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7580101VKiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTV0322.97
ĐT THPTH01; H04; V00
ĐGNL HCMV0321Các ngành có môn năng khiếu
ĐGNL HCMH01; H04; V00
Học BạH01; H04; V00; V03
Ưu TiênH01; H04; V00; V03
7580103VKiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTV0322.77
ĐT THPTH01; H04; V00
ĐGNL HCMV0321Các ngành có môn năng khiếu
ĐGNL HCMH01; H04; V00
Học BạH01; H04; V00; V03
Ưu TiênH01; H04; V00; V03
Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 22.97

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580101V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 22.77

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: V03

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: H01; H04; V00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7580103V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: H01; H04; V00; V03

Điểm chuẩn 2024: