Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V01 | 26.5 | |
ĐT THPT | H00; V05; H06 | ||||
ĐGNL HCM | V01 | 22 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | H00; V05; H06 | ||||
Học Bạ | H00; V01; V05; H06 | ||||
Ưu Tiên | H00; V01; V05; H06 | ||||
7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | V01 | 24.8 | |
ĐT THPT | H08; H00; H06 | ||||
ĐGNL HCM | V01 | 19 | Các ngành có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | H08; H00; H06 | ||||
Học Bạ | H08; H00; V01; H06 | ||||
Ưu Tiên | H08; H00; V01; H06 |
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H00; V05; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H00; V05; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H00; V01; V05; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H00; V01; V05; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 24.8
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: H08; H00; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: V01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Các ngành có môn năng khiếu
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: H08; H00; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: H08; H00; V01; H06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: H08; H00; V01; H06
Điểm chuẩn 2024: