Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231 | Sư phạm tiếng Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140234 | Sư phạm tiếng Trung | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140235 | Sư phạm tiếng Đức | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140236 | Sư phạm tiếng Nhật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7140237 | Sư phạm tiếng Hàn Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220202 | Ngôn ngữ Nga | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220205 | Ngôn ngữ Đức | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220209 | Ngôn ngữ Nhật | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220211 | Ngôn ngữ Ả Rập | ĐGNL HN | Q00 | ||
7220212QTD | Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia | ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140234
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140235
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140236
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140237
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220205
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220209
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220210
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220211
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220212QTD
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: